Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GRE Super League 2-] AO Giouchtas |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[GRE Super League 2-] Diagoras |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
AO Giouchtas |
Chủ - Khách |
---|
DiagorasAO Giouchtas |
DiagorasAO Giouchtas |
AO GiouchtasDiagoras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 15-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.81 | 3.15 | 4.05 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | X |
GRE D2 | 17-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
GRE D2 | 24-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.99 | 3.15 | 3.35 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
AO Giouchtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.45 | 3.10 | 2.05 | T | 1.04 | -0.25 | 0.78 | T | T |
GRE D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GRE D2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
GRE D2 | 15-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.81 | 3.15 | 4.05 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | X |
GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.21 | 3.10 | 3.05 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | T |
GRE D2 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
GRE D2 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.88 | 3.15 | 4.00 | T | 0.88 | 0.5 | 0.96 | T | X |
GRE D2 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GRE D2 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Diagoras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
GRE D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
GRE D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
GRE D2 | 15-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.81 | 3.15 | 4.05 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | X |
GRE D2 | 11-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 3.60 | 3.30 | 1.92 | 0.92 | -0.5 | 0.92 | X | ||
GRE D2 | 08-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.42 | 3.95 | 6.10 | 0.77 | 1 | 0.99 | X | ||
GRE D2 | 04-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
GRE D2 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
GRE D2 | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
GRE D2 | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
AO Giouchtas |
AO Giouchtas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|