So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

CFR Cluj
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CFR ClujSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-3] CFR Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301587542953350.0%
15104129634166.7%
15546252319733.3%
6303812950.0%
[ROM Liga I-2] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3015105553255250.0%
151023361832366.7%
15582191423233.3%
601561410.0%

Thành tích đối đầu

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D106-04-241 - 4
(0 - 4)
3 - 42.653.102.48T0.9700.85TT
ROM D110-02-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.073.303.20B0.820.251.00BX
ROMC06-12-230 - 0
(0 - 0)
10 - 92.353.202.63H0.7700.99HX
ROM D125-09-233 - 1
(1 - 1)
10 - 22.603.252.44B0.9700.85BT
ROM D101-05-233 - 1
(3 - 1)
2 - 122.593.302.44B0.9700.85BT
ROM D119-03-232 - 2
(2 - 1)
2 - 101.973.153.65H0.970.50.85TT
ROM D130-10-222 - 1
(1 - 0)
6 - 62.523.002.70B0.8400.98BT
ROM D116-07-221 - 0
(1 - 0)
7 - 51.873.204.00T0.870.50.95TX
ROM D120-02-222 - 1
(1 - 0)
8 - 81.583.505.40T0.810.751.01TT
ROM D117-10-212 - 0
(1 - 0)
6 - 83.803.101.94B0.88-0.50.94BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
Farul ConstantaCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Corvinul HunedoaraCFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujHermannstadt
Farul ConstantaCFR Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D128-04-242 - 1
(1 - 1)
16 - 21.703.654.20T0.910.750.91TT
ROM D125-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.313.402.69T1.050.250.77TX
ROM D119-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 32.833.352.22B0.83-0.250.99BT
ROM D114-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.333.152.83B1.050.250.77BX
ROM D106-04-241 - 4
(0 - 4)
3 - 42.653.102.48T0.9700.85TT
ROMC02-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 34.903.701.59B1.01-0.750.81BT
ROM D129-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 83.103.302.11H0.96-0.250.86BX
ROM D116-03-241 - 2
(0 - 1)
13 - 22.043.353.20B0.790.251.03BT
ROM D108-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.853.353.85T0.850.50.97TX
ROM D102-03-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.873.402.18H0.86-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid BucurestiCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D129-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.073.453.050.830.250.99T
ROM D124-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 22.463.452.490.9000.92T
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.043.353.200.790.251.03T
ROM D115-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 11.993.453.250.990.50.83X
ROM D106-04-241 - 4
(0 - 4)
3 - 42.653.102.48T0.9700.85TT
ROM D130-03-242 - 1
(0 - 0)
2 - 82.173.452.880.940.250.88T
ROM D115-03-241 - 2
(0 - 1)
10 - 11.743.604.050.970.750.85T
ROM D109-03-244 - 0
(1 - 0)
4 - 92.363.302.670.7901.03T
ROM D104-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.163.452.870.930.250.89X
ROM D128-02-244 - 1
(2 - 1)
3 - 51.583.854.800.780.751.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

CFR ClujSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

CFR Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem17XemXem1XemXem19XemXem45.9%XemXem19XemXem51.4%XemXem18XemXem48.6%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem17XemXem3XemXem17XemXem45.9%XemXem24XemXem64.9%XemXem13XemXem35.1%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
CFR Cluj
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem12XemXem7XemXem18XemXem32.4%XemXem20XemXem54.1%XemXem10XemXem27%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem
19XemXem6XemXem6XemXem7XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Rapid 1923
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem15XemXem6XemXem16XemXem40.5%XemXem15XemXem40.5%XemXem12XemXem32.4%XemXem
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CFR Cluj
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1410164
Chủ1110012
Khách0300152
FC Rapid 1923
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1510034
Chủ1300003
Khách0210031
Chi tiết về HT/FT
CFR Cluj
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100210003
Chủ000100002
Khách100110001
FC Rapid 1923
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010003003
Chủ000001003
Khách010002000
Thời gian ghi bàn thắng
CFR Cluj
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3011100121
Chủ1000000101
Khách2011100020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2010000120
Chủ1000000100
Khách1010000020
FC Rapid 1923
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200110012
Chủ0000000012
Khách0200110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100110012
Chủ0000000012
Khách0100110000
3 trận sắp tới
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-05-2024KháchFC Steaua Bucuresti13 ngày
ROM D125-05-2024ChủFarul Constanta20 ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-05-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe13 ngày
ROM D125-05-2024ChủFC Steaua Bucuresti20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CFR Cluj
Chấn thương
Án treo giò
FC Rapid 1923
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 50.0%Thắng50.0% [15]
  • [8] 26.7%Hòa33.3% [15]
  • [7] 23.3%Bại16.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [10] 33.3%Thắng16.7% [5]
  • [4] 13.3%Hòa26.7% [8]
  • [1] 3.3%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.07
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

CFR Cluj VS FC Rapid 1923 ngày 06-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues