Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-17] Alania-2 Vladikavkaz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 4 | 17 | 18 | 59 | 13 | 17 | 12.5% |
12 | 2 | 1 | 9 | 16 | 37 | 7 | 16 | 16.7% |
12 | 1 | 3 | 8 | 2 | 22 | 6 | 17 | 8.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
[RUS FNL2-7] FK Astrakhan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 4 | 7 | 29 | 23 | 40 | 7 | 52.2% |
12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 9 | 25 | 3 | 66.7% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Alania-2 Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 08-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-08-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 31-05-14 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
RUS D2 | 10-10-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 06-05-13 | 2 - 3 (1 - 3) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 19-09-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 19-05-12 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 21-08-11 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Alania-2 Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 02-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS D2 | 24-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
RUS D2 | 18-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | H | ||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 3 - 7 | 7.60 | 4.20 | 1.28 | B | 0.70 | -1.5 | 1.00 | B | T |
RUS D2 | 31-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 22-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Astrakhan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alania-2 Vladikavkaz |
Alania-2 Vladikavkaz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 24-08-2024 | Khách | FK Kuban Kholding | 7 ngày |
RUS D2 | 31-08-2024 | Chủ | Stavropolye-2009 | 14 ngày |
RUS D2 | 07-09-2024 | Khách | FK Pobeda Junior | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS Cup | 20-08-2024 | Chủ | Legion Dynamo | 3 ngày |
RUS D2 | 24-08-2024 | Chủ | Rubin Yalta | 7 ngày |
RUS D2 | 31-08-2024 | Khách | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 14 ngày |