Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -0.25 1 0.85 -0.25 1 | 0.93 2 0.93 0.93 2 0.93 | 3 3.25 2.25 3 3.25 2.25 |
Live | 0.85 -0.25 1 0.85 -0.25 1 | 0.93 2 0.93 0.93 2 0.93 | 3 3.25 2.25 3 3.25 2.25 |
39 0:1 | 0.72 -0.25 -0.87 -0.95 0 0.8 | 0.75 1 -0.89 0.75 2 -0.89 | 4 2.25 2.62 13 4.33 1.33 |
45 1:1 | - - - - | 0.9 2 0.95 0.95 3 0.9 | |
HT 1:1 | 0.72 -0.25 -0.87 0.75 -0.25 -0.89 | 0.92 3 0.92 0.92 3 0.92 | 4.33 2.2 2.62 4.33 2.2 2.6 |
57 2:1 | 0.67 -0.25 -0.8 0.82 -0.25 -0.98 | 0.97 2.75 0.87 0.97 3.75 0.87 | 5 1.9 2.87 1.5 3.4 9.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chapecoense SC4-2-3-14-4-2Ceara
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chapecoense SC Sự kiện chính Ceara
2
Phút
1
Léo Vieira
93'
Gianluca Piola Minozzo
93'
Perotti
91'
89'
Talisson
Lucas Mugni
89'
Raí Ramos
Eric Almeida de Melo
89'
Andrey
Lourenço
Marcelo Henrique Ferreira Júnior
Rafael Natividade
88'
Victor Henrique Carvalho Caetano
Marcinho
83'
82'
erick pulga
Marcelinho
82'
Marcelinho
82'
77'
Jorge Recalde
Patrick de Lucca
Giovanni Augusto
76'
Perotti
Mário Sérgio Pereira Júnior
69'
64'
Facundo Barcelo
Lucas Rian Santos Oliveira
Marcelinho
59'
46'
Eric Almeida de Melo
Foguinho
Auremir
45'
Giovanni Augusto
Thomás Bedinelli
45'
Jhonnathan Espedito Coco Wagner
49'
48'
Lourenço
Marcinho
47'
Thomás Bedinelli
46'
Mário Sérgio Pereira Júnior
42'
40'
Gianluca Piola Minozzo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 69Tấn công106
- 0Thẻ đỏ0
- 0Penalty0
- 4Góc10
- 6Thẻ vàng2
- 4Sút trúng4
- 26Tấn công nguy hiểm51
- 41TL kiểm soát bóng59
- 4Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 4 | Bàn thắng | 18 |
1 | Bàn thua | 2 | 12 | Bàn thua | 10 |
5.67 | Phạt góc | 5.67 | 5.00 | Phạt góc | 6.20 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Chapecoense SCTỷ lệ ghi bàn thắngCeara
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 5
- 13
- 8
- 13
- 18
- 13
- 8
- 6
- 13
- 6
- 3
- 0
- 8
- 19
- 10
- 6
- 15
- 19
- 13