Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FK Forte Taganrog |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 66.7% |
[RUS FNL2-] FK Astrakhan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
FK Forte Taganrog |
Chủ - Khách |
---|
FK Forte TaganrogFK Astrakhan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Forte Taganrog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 30-03-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 0 - 13 | T | ||||||||
INT CF | 27-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 25-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 21-02-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Astrakhan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 30-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 19-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Forte Taganrog |
FK Forte Taganrog |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 18-05-2024 | Khách | FK Kuban Kholding | 7 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Chủ | Stavropolye-2009 | 14 ngày |
RUS D2 | 31-05-2024 | Khách | FK Pobeda Junior | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 18-05-2024 | Chủ | Dinamo Makhachkala B | 7 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Khách | FK Rostov-2 | 14 ngày |
RUS D2 | 06-06-2024 | Chủ | FK Kuban Kholding | 26 ngày |