So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

RC Strasbourg Alsace
ChủHòaKhách
Metz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC Strasbourg AlsaceSo Sánh Sức MạnhMetz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-13] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34109153850391329.4%
177372223241141.2%
173681627151417.6%
621378733.3%
[FRA Ligue 1-16] Metz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3485213558291623.5%
1733111727121817.6%
1752101831171329.4%
62041115633.3%

Thành tích đối đầu

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
MetzStrasbourg
MetzStrasbourg
StrasbourgMetz
MetzStrasbourg
StrasbourgMetz
StrasbourgMetz
MetzStrasbourg
StrasbourgMetz
StrasbourgMetz
MetzStrasbourg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D124-09-230 - 1
(0 - 0)
1 - 12.823.552.42T1.0800.80TX
FRA D109-01-220 - 2
(0 - 0)
4 - 33.253.452.20T0.99-0.250.89TX
FRA D117-09-213 - 0
(3 - 0)
3 - 71.853.604.30T0.850.51.03TT
FRA D114-02-211 - 2
(1 - 1)
7 - 73.052.952.59T1.0600.82TT
FRA D113-12-202 - 2
(0 - 1)
5 - 42.153.403.45H0.870.251.01TT
INT CF15-08-202 - 3
(0 - 3)
- B
FRA D111-01-201 - 0
(0 - 0)
1 - 62.853.052.48B1.0700.81BX
FRA D111-08-191 - 1
(1 - 0)
3 - 42.073.303.45H1.070.50.81TX
FRA D101-04-182 - 2
(1 - 1)
5 - 12.053.353.20H1.080.50.80TT
FRA D120-12-173 - 0
(0 - 0)
10 - 82.703.202.40B1.0700.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
Le HavreStrasbourg
StrasbourgNice
LilleStrasbourg
StrasbourgReims
ToulouseStrasbourg
StrasbourgRennes
NantesStrasbourg
StrasbourgMonaco
MontpellierStrasbourg
LyonStrasbourg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D104-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 22.403.253.10B1.060.250.82BT
FRA D128-04-241 - 3
(1 - 1)
2 - 32.943.402.41B0.80-0.251.08BT
FRA D121-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.574.305.50B0.9810.90HX
FRA D113-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 42.703.702.45T1.0300.85TT
FRA D107-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.053.803.35H1.050.50.83TX
FRA D131-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 53.103.502.27T0.90-0.250.98TX
FRA D116-03-241 - 3
(1 - 1)
4 - 52.383.402.97T1.060.250.82TT
FRA D110-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 83.203.852.09B1.03-0.250.85BX
FRA D103-03-242 - 2
(0 - 0)
8 - 42.133.503.40H0.860.251.02TT
FRAC27-02-240 - 0
(0 - 0)
11 - 51.843.653.80H0.840.51.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Metz            
Chủ - Khách
MetzRennes
MetzLille
Le HavreMetz
MetzLens
Stade BrestoisMetz
MetzMonaco
ReimsMetz
MetzClermont
NantesMetz
MetzLyon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D104-05-242 - 3
(2 - 1)
2 - 53.503.802.000.88-0.51.00T
FRA D128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 44.654.051.700.97-0.750.91T
FRA D121-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.083.353.701.070.50.81X
FRA D112-04-242 - 1
(2 - 1)
5 - 24.003.801.890.99-0.50.89T
FRA D107-04-244 - 3
(3 - 1)
8 - 51.534.106.600.9410.94T
FRA D130-03-242 - 5
(0 - 3)
5 - 55.304.201.600.84-11.04T
FRA D117-03-242 - 1
(1 - 1)
7 - 71.524.306.300.8910.99T
FRA D110-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.453.252.971.110.250.78X
FRA D103-03-240 - 2
(0 - 0)
10 - 31.853.554.400.850.51.03X
FRA D123-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 33.703.601.980.90-0.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

RC Strasbourg AlsaceSo sánh số liệuMetz
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Metz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem16XemXem50%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
RC Strasbourg Alsace
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem8XemXem7XemXem17XemXem25%XemXem14XemXem43.8%XemXem10XemXem31.2%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Metz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem4XemXem11XemXem53.1%XemXem15XemXem46.9%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
RC Strasbourg Alsace
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng913820926
Chủ45610515
Khách58210411
Metz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10136301717
Chủ64510116
Khách49120611
Chi tiết về HT/FT
RC Strasbourg Alsace
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2107430411
Chủ100523014
Khách110220037
Metz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng401349119
Chủ301024015
Khách100325104
Thời gian ghi bàn thắng
RC Strasbourg Alsace
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng22113325610
Chủ1110212444
Khách1101120126
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211312326
Chủ1110202311
Khách1101110015
Metz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5343212563
Chủ2232200222
Khách3111012341
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5333011330
Chủ2222000110
Khách3111011220
3 trận sắp tới
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-05-2024KháchLyon6 ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-05-2024ChủParis Saint Germain (PSG)6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Strasbourg Alsace
Chấn thương
Án treo giò
Metz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng23.5% [8]
  • [9] 26.5%Hòa14.7% [8]
  • [15] 44.1%Bại61.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng14.7% [5]
  • [3] 8.8%Hòa5.9% [2]
  • [7] 20.6%Bại29.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    50 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    58
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.71
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn 50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

RC Strasbourg Alsace VS Metz ngày 13-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues