Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Youth-] PFC Oleksandria U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
[UKR Youth-] Dnipro-1 U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
PFC Oleksandria U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 05-11-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 11-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 03-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 19-11-21 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 07-03-21 | 8 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 25-09-20 | 4 - 0 (1 - 0) | - | 1.22 | 4.75 | 5.90 | T | 0.71 | 1.5 | 0.89 | T | T |
UKR U21 | 14-12-19 | 1 - 3 (1 - 3) | 3 - 11 | 5.70 | 4.90 | 1.35 | T | 0.80 | -1.5 | 0.96 | T | T |
UKR U21 | 13-09-19 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 1.51 | 4.05 | 4.80 | T | 0.91 | 1 | 0.85 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
PFC Oleksandria U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 29-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 14-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 02-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 01-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dnipro-1 U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 26-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
UKR U21 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 08-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 11-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 07-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 23-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 07-12-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PFC Oleksandria U21 |
PFC Oleksandria U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 0 | 4 | 4 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 8 |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 4 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 9 | 8 |
Chủ | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 17-05-2024 | Khách | Veres Rivne U21 | 7 ngày |
UKR U21 | 24-05-2024 | Khách | Obolon Kiev U21 | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 17-05-2024 | Chủ | FC Shakhtar Donetsk U21 | 7 ngày |
UKR U21 | 24-05-2024 | Khách | Chernomorets Odessa U21 | 14 ngày |