Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] Rotkreuz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 14 | 66.7% |
[SWI Divison 1-] FC Munsingen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
Rotkreuz |
Chủ - Khách |
---|
FC MunsingenRotkreuz |
RotkreuzFC Munsingen |
FC MunsingenRotkreuz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 02-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rotkreuz |
Chủ - Khách |
---|
RotkreuzFC Courtetelle |
RotkreuzWohlen |
FC SchotzRotkreuz |
RotkreuzLangenthal |
FC DietikonRotkreuz |
RotkreuzKoniz |
BassecourtRotkreuz |
Rotkreuzsolothurn |
FC EmmenbruckeRotkreuz |
RotkreuzMuri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 20-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | H | ||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SUI PL | 02-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Munsingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 28-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 28-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 17-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 10-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rotkreuz |
Rotkreuz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | FC Black Stars Basel | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Chủ | SV Muttenz | 7 ngày |