Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.95
-0.5
0.85
0.78
2.75
-0.97
0.78
2.75
-0.97
4
3.2
1.8
4
3.2
1.8
Live
0.95
-0.5
0.85
0.95
-0.5
0.85
0.78
2.75
-0.97
0.78
2.75
-0.97
4
3.2
1.8
4
3.2
1.8
02
1:0
0.85
-0.75
0.95
0.8
-1
1
0.82
2.75
0.97
0.85
3.75
0.95
3.6
4.33
1.66
2.3
4.33
2.5
HT
1:0
-
-
-
-
0.95
2.75
0.85
0.82
2.5
0.97
1.95
3.4
3.75
1.95
3.25
4
61
1:1
-0.95
-0.25
0.75
-0.98
-0.25
0.77
0.9
2
0.9
-0.95
3
0.75
1.66
3.2
6
6
2.2
2.25
87
1:2
0.42
-0.25
-0.57
0.27
-0.25
-0.39
-0.43
2.5
0.32
-0.29
3.5
0.2
12
1.3
4.33
81
17
1.02
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.95
0.5
0.85
Live
0.27
0.25
2.55
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.12
0.975
Live
-0.6
13.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Crewe Alexandra Sự kiện chính Stoke City
1
Phút
2
87'
GoalAndré Vidigal
85'
Midfield
Substitutionnathan lowe
SubstitutionMichael Rose
62'
GoalAndré Vidigal
60'
Midfield
SubstitutionMehdi Léris
SubstitutionJoon-Ho Bae
60'
Midfield
SubstitutionJaden Dixon
SubstitutionLewis Baker
60'
Midfield
Substitutionsol sidibe
SubstitutionEric Junior Bocat
60'
Midfield
SubstitutionEnda Stevens
SubstitutionWouter Burger
60'
Midfield
SubstitutionJack Bonham
Substitutionviktor johansson
60'
Midfield
SubstitutionJosh Laurent
SubstitutionMillion·Manhoef
60'
Midfield
SubstitutionAndré Vidigal
Substitutionjunior tchamadeu
60'
Midfield
SubstitutionLynden Gooch
Substitutionemre tegzel
60'
Midfield
SubstitutionNiall Ennis
SubstitutionJordan Thompson
60'
Midfield
SubstitutionDaniel Johnson
SubstitutionBen Wilmot
Midfield
Filip Marshall Substitution
tom booth Substitution
60'
Midfield
Ryan cooney Substitution
Mickey demetriou Substitution
60'
Midfield
undefined Substitution
Jamie·Knight Lebel Substitution
60'
Midfield
undefined Substitution
L. Billington Substitution
60'
Midfield
undefined Substitution
Issac michael williams Substitution
60'
Midfield
h trialist Substitution
Jack lankester Substitution
60'
Midfield
g trialist Substitution
Conor Thomas Substitution
60'
Midfield
f trialist Substitution
shilow tracey Substitution
60'
Midfield
Byron moore Substitution
Kane Hemmings Substitution
60'
Midfield
Calum agius Substitution
matus holicek Substitution
50'
46'
Midfield
SubstitutionMichael Rose
SubstitutionBen Gibson
Midfield
Owen lunt Substitution
max sanders Substitution
40'
max sandersGoal
2'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Sút không trúng4
  • 54Tấn công nguy hiểm99
  • 91Tấn công134
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 0Penalty0
  • 3Góc11
  • 0Thẻ vàng0
  • 1Sút trúng6
  • 0Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
9Bàn thắng1213Bàn thắng22
3Bàn thua012Bàn thua7
6.67Phạt góc7.675.50Phạt góc6.00
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Crewe AlexandraTỷ lệ ghi bàn thắngStoke City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 11
11~20
  • 13
  • 11
21~30
  • 38
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 13
  • 11
46~50
  • 0
  • 44
51~60
  • 0
  • 11
61~70
  • 0
  • 11
71~80
  • 25
  • 0
81~90
  • 13

Crewe Alexandra VS Stoke City ngày 24-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues