Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.83 0.98 0.5 0.83 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.2 1.91 3.8 3.2 1.91 3.8 |
Live | 0.98 0.5 0.83 0.98 0.5 0.83 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.2 1.91 3.8 3.2 1.91 3.8 |
19 1:0 | 0.77 0 -0.98 -0.98 0 0.77 | -0.98 2 0.77 0.87 2.75 0.92 | 2.6 2.87 3 1.53 3.6 7 |
43 2:0 | 0.7 0 -0.91 -0.95 0.25 0.75 | 0.82 2.25 0.97 0.8 3.25 1 | 1.33 4 10 1.05 11 26 |
HT 2:0 | 1 0.25 0.8 0.97 0.25 0.82 | 0.87 3.25 0.92 0.95 3.25 0.85 | 1.05 11 26 1.04 13 29 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Spartak Trnava4-4-24-3-3Sarajevo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Spartak Trnava Sự kiện chính Sarajevo
3
Phút
0
patrick karhan
94'
92'
Edin Julardžija
90'
Muamer hamzic
Francis Kyeremeh
Milan·Corryn
Filip Bainović
86'
patrick karhan
Roman Procházka
86'
Robert Pich
80'
Robert Pich
Michal Ďuriš
75'
66'
Nemanja Andjusic
renan oliveira
66'
Edin Julardžija
Aleksandar Đorđević
Jakub Paur
Philip Azango
66'
Marek·Ujlaky
hugo ahl
66'
46'
Filip Jovic
46'
Hamza Čataković
Eldar Mehmedovic
46'
mihael kupresak
elvir durakovic
Michal Ďuriš
42'
Sebastian Kóša
28'
Michal Ďuriš
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng2
- 2Sút trúng0
- 2Góc7
- 0Penalty0
- 91Tấn công107
- 43TL kiểm soát bóng57
- 7Sút không trúng7
- 55Tấn công nguy hiểm60
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 9 | Bàn thắng | 15 |
7 | Bàn thua | 3 | 16 | Bàn thua | 12 |
3.00 | Phạt góc | 5.33 | 4.90 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Spartak TrnavaTỷ lệ ghi bàn thắngSarajevo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 67