[GER Regionalliga-] Phonix Lubeck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-] SV Todesfelde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
Phonix Lubeck |
Chủ - Khách |
---|
Phonix LubeckSV Todesfelde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Phonix Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.49 | 3.50 | 2.30 | B | 0.99 | 0 | 0.83 | B | X |
GER LS | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | 1.51 | 4.25 | 4.55 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | H | H |
INT CF | 14-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | 1.38 | 4.80 | 5.30 | B | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.83 | 3.75 | 2.00 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
GER Reg | 08-05-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | 1.62 | 4.00 | 3.95 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | T |
GER Reg | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.75 | 3.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
GER Reg | 28-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.74 | 3.65 | 2.16 | T | 0.90 | -0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
SV Todesfelde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.39 | 4.60 | 5.40 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | X | ||
GER Reg | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.36 | 4.65 | 5.80 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.43 | 4.70 | 4.80 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 14-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
GER OBW | 29-05-24 | 3 - 5 (3 - 2) | 1 - 7 | 1.82 | 3.65 | 3.05 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
GER SHL | 12-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
GER SHL | 04-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Phonix Lubeck |
Phonix Lubeck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-08-2024 | Khách | St Pauli II | 4 ngày |
GER Reg | 30-08-2024 | Chủ | Hamburger SV (Youth) | 9 ngày |
GER Reg | 08-09-2024 | Khách | Holstein Kiel II | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-08-2024 | Chủ | Kickers Emden | 4 ngày |
GER Reg | 31-08-2024 | Khách | TuS Blau-Weiss Lohne | 10 ngày |
GER Reg | 08-09-2024 | Chủ | VfB Oldenburg | 18 ngày |