[WAL Challenge League Cup-] Goytre Utd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 13 | 66.7% |
[WAL Challenge League Cup-] Caerau Ely |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 13 | 12 | 66.7% |
Goytre Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-04-24 | 6 - 2 (4 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
WAL FAWC | 08-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 15-11-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
WAL CLC | 03-08-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL D1 | 17-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL D1 | 02-12-17 | 2 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL D1 | 15-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL D1 | 11-03-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL D1 | 12-04-16 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 31-10-15 | 1 - 4 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Goytre Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 20-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
WAL FAWC | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 09-04-24 | 6 - 2 (4 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 13 | T | ||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
WAL FAWC | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 09-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 05-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Caerau Ely |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
WAL FAWC | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 3 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 09-04-24 | 6 - 2 (4 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.05 | 3.95 | 2.64 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
WAL FAWC | 16-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Goytre Utd |
Goytre Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-08-2024 | Chủ | Baglan Dragons | 3 ngày |
WAL FAWC | 10-08-2024 | Khách | Penrhiwceiber Rangers | 7 ngày |
WAL FAWC | 16-08-2024 | Chủ | Pontypridd | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-08-2024 | Chủ | Carmarthen | 3 ngày |
WAL FAWC | 09-08-2024 | Khách | Taffs Well | 6 ngày |
WAL FAWC | 16-08-2024 | Chủ | Newport City | 13 ngày |