[BOS Premier League-12] GOSK Gabela |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 12 | 0 | 12 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 0.0% |
[BOS Premier League-2] Posusje |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 10 | 2 | 75.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% |
GOSK Gabela |
Chủ - Khách |
---|
GOSK GabelaPosusje |
GOSK GabelaPosusje |
PosusjeGOSK Gabela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BOS PL | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
BOS PL | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
BOS PL | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
GOSK Gabela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BOS PL | 11-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 9 | 6.60 | 4.25 | 1.31 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
BOS PL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.47 | 3.90 | 4.70 | B | 0.87 | 1 | 0.83 | B | T |
BOS PL | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
BOS PL | 20-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.30 | 4.55 | 7.70 | H | 0.99 | 1.5 | 0.77 | T | T |
BOS PL | 13-05-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
BOS PL | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
BOS PL | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | B | ||||||||
BOS PL | 23-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | H | ||||||||
BOS PL | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.07 | 3.55 | 2.82 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Posusje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BOS PL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
BOS PL | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
BOS PL | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
BOS PL | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.40 | 4.25 | 5.80 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
BOS PL | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BOS PL | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
GOSK Gabela |
GOSK Gabela |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BOS PL | 31-08-2024 | Khách | Borac Banja Luka | 7 ngày |
BOS PL | 14-09-2024 | Chủ | FK Zeljeznicar | 21 ngày |
BOS PL | 21-09-2024 | Khách | NK Siroki Brijeg | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BOS PL | 31-08-2024 | Chủ | HSK Zrinjski Mostar | 7 ngày |
BOS PL | 14-09-2024 | Khách | Sarajevo | 21 ngày |
BOS PL | 21-09-2024 | Chủ | Radnik Bijeljina | 28 ngày |