[INT CF-] Stamford |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Peterborough United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 8 | 8 | 33.3% |
Stamford |
Chủ - Khách |
---|
StamfordPeterborough United |
StamfordPeterborough United |
StamfordPeterborough United |
StamfordPeterborough United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-23 | 1 - 7 (1 - 3) | 0 - 3 | 18.00 | 11.50 | 1.02 | B | 0.88 | -3.25 | 0.88 | B | T |
INT CF | 13-07-21 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-19 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 04-07-18 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 7 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Stamford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 5 | 5.40 | 4.75 | 1.38 | B | 0.93 | -1.25 | 0.83 | B | T |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
ENG-S CE | 16-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 01-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Peterborough United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 6 (4 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.48 | 4.05 | 4.40 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 5 | 2.16 | 3.75 | 2.86 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG L1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.90 | 2.64 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG L1 | 27-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | 2.58 | 3.85 | 2.21 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | ||
ENG L1 | 23-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.90 | 3.60 | 2.09 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 3.70 | 3.95 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Stamford |
Stamford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 10-08-2024 | Chủ | Huddersfield Town | 15 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Oxford United | 18 ngày |
ENG L1 | 17-08-2024 | Khách | Shrewsbury Town | 22 ngày |