Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] CD Alcoyano |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] AFE Espana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
CD Alcoyano |
Chủ - Khách |
---|
AFE EspanaCD Alcoyano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Alcoyano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.37 | 3.55 | 2.39 | T | 0.87 | 0 | 0.89 | T | X |
SPDRFEF | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.86 | 3.25 | 3.65 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
SPDRFEF | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.93 | 3.25 | 3.40 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | X |
SPDRFEF | 12-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | T |
SPDRFEF | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.84 | 3.15 | 3.90 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | X |
SPDRFEF | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.49 | 3.75 | 5.50 | B | 0.96 | 1 | 0.86 | H | X |
SPDRFEF | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
SPDRFEF | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.35 | 4.20 | 7.00 | T | 0.93 | 1.25 | 0.89 | T | X |
SPDRFEF | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.00 | 2.95 | 3.55 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | H |
SPDRFEF | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.16 | 2.99 | 3.10 | H | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
AFE Espana |
Chủ - Khách |
---|
AFE EspanaCD Alcoyano |
AFE EspanaMurcia B |
AFE EspanaHercules |
AFE EspanaOrihuela CF |
AEP PaphosAFE Espana |
Riga FCAFE Espana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 11-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 05-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 18-11-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
INT CF | 15-11-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Alcoyano |
AFE Espana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CD Alcoyano |
AFE Espana |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPDRFEF | 25-08-2024 | Chủ | Algeciras | 29 ngày |
SPDRFEF | 01-09-2024 | Khách | Recreativo Huelva | 36 ngày |
SPDRFEF | 08-09-2024 | Chủ | Real Murcia | 43 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|