So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes de San Luis
ChủHòaKhách
CA Juventud Unida San Luis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes de San LuisSo Sánh Sức MạnhCA Juventud Unida San Luis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Torneo A-] Estudiantes de San Luis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612369516.7%
[ARG Torneo A-] CA Juventud Unida San Luis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630357950.0%

Thành tích đối đầu

Estudiantes de San Luis            
Chủ - Khách
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisCA Juventud Unida San Luis
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisCA Juventud Unida San Luis
Estudiantes de San LuisCA Juventud Unida San Luis
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisCA Juventud Unida San Luis
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA11-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
ARG D3FA14-09-232 - 0
(2 - 0)
1 - 51.523.655.30B1.0310.79BX
ARG D3FA16-07-230 - 0
(0 - 0)
- H
ARG D3FA21-05-230 - 0
(0 - 0)
10 - 0H
ARG D3FA26-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 11H
ARG D3FA16-07-220 - 1
(0 - 1)
7 - 11.962.863.85B0.960.50.86BX
ARG D3FA03-04-221 - 1
(1 - 1)
3 - 4H
ARG D3FA25-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 9H
ARG D3FA27-06-210 - 4
(0 - 0)
4 - 3B
ARG D3FA24-11-190 - 1
(0 - 1)
9 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Estudiantes de San Luis            
Chủ - Khách
Deportivo CamionerosEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisSan Martin Mendoza
CDA Monte MiazEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisDeportivo Camioneros
Estudiantes de San LuisGutierrez
Estudiantes de San LuisFerro Carril Oeste Gral Pico
AtenasEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisHuracan Las Heras
Estudiantes de San LuisClub Ciudad de Bolivar
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA30-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 21.353.806.70B0.961.250.74BT
ARG D3FA23-06-243 - 1
(2 - 0)
3 - 3T
ARG D3FA16-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 41.343.757.20B0.951.250.75BH
ARG D3FA12-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.632.912.52B0.9200.84BX
ARG D3FA08-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.472.862.53H0.8200.88HH
ARG D3FA01-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3H
ARG D3FA26-05-244 - 2
(2 - 0)
6 - 2B
ARG D3FA19-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 1H
ARG D3FA15-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 1H
ARG D3FA11-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CA Juventud Unida San Luis            
Chủ - Khách
CA Juventud Unida San LuisAtenas
Huracan Las HerasCA Juventud Unida San Luis
CA Juventud Unida San LuisClub Ciudad de Bolivar
Ferro Carril Oeste Gral PicoCA Juventud Unida San Luis
Deportivo CamionerosCA Juventud Unida San Luis
CA Juventud Unida San LuisSan Martin Mendoza
AtenasCA Juventud Unida San Luis
CDA Monte MiazCA Juventud Unida San Luis
GutierrezCA Juventud Unida San Luis
CA Juventud Unida San LuisEstudiantes de San Luis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D3FA30-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 41.872.933.650.870.50.83H
ARG D3FA23-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2
ARG D3FA16-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 52.882.762.270.71-0.250.99X
ARG D3FA08-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.992.753.500.990.50.71X
ARG D3FA01-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.222.923.050.950.250.81T
ARG D3FA26-05-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3
ARG D3FA22-05-244 - 1
(2 - 0)
5 - 5
ARG D3FA19-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4
ARG D3FA16-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 32.022.843.651.020.50.74T
ARG D3FA11-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Estudiantes de San LuisSo sánh số liệuCA Juventud Unida San Luis
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes de San Luis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
60150.0%Xem233.3%233.3%Xem
CA Juventud Unida San Luis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Estudiantes de San Luis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem
CA Juventud Unida San Luis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Estudiantes de San Luis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3420026
Chủ1210013
Khách2210013
CA Juventud Unida San Luis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4310014
Chủ1200002
Khách3110012
Chi tiết về HT/FT
Estudiantes de San Luis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110006
Chủ000110002
Khách100000004
CA Juventud Unida San Luis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010221002
Chủ000110001
Khách010111001
Thời gian ghi bàn thắng
Estudiantes de San Luis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021315211
Chủ0011313001
Khách0010002210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021214010
Chủ0011212000
Khách0010002010
CA Juventud Unida San Luis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1011020025
Chủ1000010004
Khách0011010021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011010023
Chủ1000010003
Khách0011000020
3 trận sắp tới
Estudiantes de San Luis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CA Juventud Unida San Luis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D3FA22-07-2024KháchAtenas15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Estudiantes de San Luis
Chấn thương
Án treo giò
CA Juventud Unida San Luis
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Estudiantes de San Luis
Đội hình ()
Dự bị
CA Juventud Unida San Luis
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Estudiantes de San Luis VS CA Juventud Unida San Luis ngày 08-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues