Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Kendal Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 21 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Carlisle United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 8 | 6 | 33.3% |
Kendal Town |
Chủ - Khách |
---|
Kendal TownCarlisle United |
Kendal TownCarlisle United |
Kendal TownCarlisle United |
Kendal TownCarlisle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-22 | 0 - 9 (0 - 5) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-07-21 | 0 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-16 | 1 - 5 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-07-11 | 1 - 5 (0 - 2) | - | 7.65 | 4.50 | 1.25 | B | 0.85 | -1.75 | 0.97 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Kendal Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-22 | 0 - 9 (0 - 5) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 18-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
ENG UD1 | 05-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | B | ||||||||
ENG UD1 | 29-01-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | B | ||||||||
ENG UD1 | 11-12-21 | 2 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | B | ||||||||
ENG UD1 | 20-11-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
ENG UD1 | 16-11-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
ENG UD1 | 09-11-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
ENG FAT | 09-10-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carlisle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | |||||||||
ENG L1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | 1.20 | 5.70 | 10.50 | 0.88 | 1.75 | 0.94 | X | ||
ENG L1 | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.25 | 3.35 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
ENG L1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | 4.65 | 3.80 | 1.61 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | X | ||
ENG L1 | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 1.78 | 3.50 | 3.95 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.04 | 3.35 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG L1 | 01-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 3 | 4.15 | 3.30 | 1.73 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | ||
ENG L1 | 29-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.29 | 5.20 | 7.30 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | ||
ENG L1 | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | 4.10 | 3.35 | 1.79 | 1.03 | -0.5 | 0.79 | T | ||
ENG L1 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.03 | 3.25 | 3.35 | 1.03 | 0.5 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Kendal Town |
Kendal Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 10-08-2024 | Khách | Gillingham | 32 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Stoke City | 35 ngày |
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Barrow | 39 ngày |