[INT CF-] Knockbreda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Dundela |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 13 | 2 | 0.0% |
Knockbreda |
Chủ - Khách |
---|
KnockbredaDundela |
KnockbredaDundela |
DundelaKnockbreda |
KnockbredaDundela |
DundelaKnockbreda |
DundelaKnockbreda |
DundelaKnockbreda |
KnockbredaDundela |
KnockbredaDundela |
DundelaKnockbreda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 21-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
NIR CH | 09-09-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
NIR CH | 04-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 3.55 | 3.90 | 1.72 | H | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | X |
NIR CH | 14-02-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 0 | T | ||||||||
NIR CH | 15-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
NIR CH | 16-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 26-02-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 23-10-21 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
NIR CH | 14-08-21 | 3 - 4 (2 - 3) | 7 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Knockbreda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.14 | 6.50 | 8.00 | B | 0.86 | 2.25 | 0.84 | B | T |
NIR CH | 26-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 14 | T | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
NIR CH | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 26-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | B | ||||||||
NIR CH | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | T | ||||||||
NIR CH | 19-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dundela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
NIR CH | 06-04-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NIR CH | 26-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
NIR CH | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 15 - 4 | |||||||||
NIR CH | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
NIR CH | 09-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NIR CH | 02-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Knockbreda |
Knockbreda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 10-08-2024 | Chủ | Newry City | 26 ngày |
NIR CH | 17-08-2024 | Khách | Institute FC | 33 ngày |
NIR CH | 24-08-2024 | Chủ | Limavady United | 40 ngày |