Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT 3.Liga-] Vocklamarkt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 10 | 13 | 66.7% |
[AUT 3.Liga-] Wolfsberger AC Amateure |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
AUS D3 | 06-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
AUS D3 | 21-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 11-09-22 | 5 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
AUS D3 | 03-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
AUS D3 | 08-03-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.90 | 3.75 | 3.05 | H | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | T |
AUS D3 | 18-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS D3 | 09-11-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.17 | 4.00 | 2.43 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
AUS D3 | 26-07-19 | 3 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
AUS D3 | 20-04-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 02-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 01-07-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 6 - 7 | B | ||||||||
AUS D3 | 07-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 2.41 | 3.60 | 2.18 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | X |
AUS D3 | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | T | ||||||||
AUS D3 | 24-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 17-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
AUS D3 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
AUS D3 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Wolfsberger AC Amateure |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.31 | 3.50 | 2.31 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
AUS D3 | 31-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.10 | 3.75 | 2.45 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
AUS D3 | 26-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 2.57 | 3.85 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
AUS D3 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
AUS D3 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AUS D3 | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
AUS D3 | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
AUS D3 | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
AUS D3 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Vocklamarkt |
Vocklamarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 17-08-2024 | Khách | Askoe Oedt | 7 ngày |
AUS D3 | 23-08-2024 | Chủ | USV St. Anna | 13 ngày |
AUS D3 | 30-08-2024 | Khách | Leoben | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 17-08-2024 | Chủ | WSC Hertha Wels | 7 ngày |
AUS D3 | 23-08-2024 | Khách | SK Treibach | 13 ngày |
AUS D3 | 31-08-2024 | Chủ | Deutschlandsberger SC | 21 ngày |