Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0 0.93 0.88 0 0.93 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.4 2.45 2.45 3.4 2.45 2.45 |
Live | 0.88 0 0.93 0.88 0 0.93 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.4 2.45 2.45 3.4 2.45 2.45 |
38 0:1 | -0.98 0 0.77 0.92 0 0.87 | 0.95 2 0.85 0.9 3 0.9 | 2.75 3.1 2.5 6 4 1.5 |
HT 0:1 | - - - - | 1 2.75 0.8 0.97 2.75 0.82 | |
55 0:2 | 0.82 0 0.97 0.97 0 0.82 | 0.85 2.25 0.95 0.9 3.25 0.9 | 7.5 4 1.4 19 10 1.06 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chattanooga Red Wolves4-2-3-14-2-3-1Charlotte Independence
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chattanooga Red Wolves Sự kiện chính Charlotte Independence
0
Phút
2
Omar Hernandez
Ualefi Rodrigues
79'
S. Cvetanović
Mayele Malango
79'
77'
C. Obara
juan obregon
77'
Anton Sorenson
Joel Johnson Alajarin
Pedro Hernandez
75'
Chevone Omelli Marsh
74'
71'
Nicholas Spielman
71'
Nicholas Spielman
69'
Tresor Mbuyu
kharlton belmar
66'
omar ciss
63'
B. Ndiaye
Luis Daniel Álvarez
63'
Miguel Ibarra
Gabriel Obertan
Jamil Roberts
O. Green
61'
Omar Gomez
58'
55'
Leo Folla
53'
Luis Daniel Álvarez
Leo Folla
42'
37'
Joel Johnson Alajarin
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 62Tấn công nguy hiểm57
- 8Sút trúng5
- 0Thẻ đỏ1
- 50TL kiểm soát bóng50
- 1Penalty0
- 8Sút không trúng8
- 5Góc6
- 104Tấn công88
- 3Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 3 | 17 | Bàn thắng | 13 |
8 | Bàn thua | 4 | 27 | Bàn thua | 18 |
5.67 | Phạt góc | 4.33 | 3.90 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Chattanooga Red WolvesTỷ lệ ghi bàn thắngCharlotte Independence
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 0
- 31
- 0
- 0
- 7
- 6
- 14
- 6
- 7
- 0
- 7
- 13
- 21
- 13
- 7
- 0
- 14
- 19
- 21