So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
1.25
0.75
0.93
2.5
0.83
1.41
4.05
6.10
Live
1.05
1
0.77
1.01
2.5
0.79
1.54
3.70
4.95
Run
5.26
0.25
0.01
4.54
1.5
0.02
23.00
11.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.84
0.96
2.5
0.84
1.36
4.10
6.80
Live
1.13
1.25
0.68
0.83
2.5
0.97
1.45
3.90
5.60
Run
0.52
0
1.47
3.44
1.5
0.18
106.00
5.40
1.08
188betSớm
1.02
1.25
0.76
0.94
2.5
0.84
1.41
4.05
6.10
Live
1.06
1
0.78
1.02
2.5
0.80
1.54
3.70
4.95
Run
5.55
0.25
0.02
4.00
1.5
0.07
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
1.00
1.25
0.84
0.97
2.5
0.85
1.39
4.00
6.60
Live
0.95
1
0.89
1.02
2.5
0.80
1.49
3.68
5.50
Run
0.57
0
1.36
6.25
1.5
0.02
95.00
6.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

BATE Borisov
ChủHòaKhách
FC Minsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BATE BorisovSo Sánh Sức MạnhFC Minsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-] BATE Borisov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121041050.0%
[BLR Premier League-] FC Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105712316.7%

Thành tích đối đầu

BATE Borisov            
Chủ - Khách
FC MinskBATE Borisov
FC MinskBATE Borisov
BATE BorisovFC Minsk
FC MinskBATE Borisov
BATE BorisovFC Minsk
FC MinskBATE Borisov
FC MinskBATE Borisov
BATE BorisovFC Minsk
FC MinskBATE Borisov
BATE BorisovFC Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D116-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 44.503.701.59T0.98-0.750.84TX
INT CF24-02-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4T
BLR D125-10-231 - 2
(0 - 1)
12 - 51.374.156.70B0.971.250.85TT
BLR D108-04-232 - 2
(0 - 1)
5 - 97.004.451.33H0.97-1.250.85BT
BLR D106-11-223 - 2
(1 - 0)
5 - 31.533.854.90T1.0010.82TT
BLR D109-07-222 - 2
(2 - 0)
5 - 84.803.951.52H0.84-10.98BT
INT CF26-03-224 - 0
(1 - 0)
- B
BLR D115-08-211 - 0
(0 - 0)
6 - 81.324.806.60T0.961.50.80TX
BLR D111-04-212 - 2
(0 - 0)
2 - 136.004.201.39H0.82-1.251.00BT
BLR D126-07-206 - 0
(2 - 0)
1 - 41.384.256.10T0.971.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

BATE Borisov            
Chủ - Khách
BATE BorisovFC Istiklol Dushanbe
DMediaBATE Borisov
Smorgon FCBATE Borisov
BATE BorisovDinamo Minsk
BATE BorisovDinamo Brest
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov
BATE BorisovSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskBATE Borisov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-242 - 0
(1 - 0)
- T
BLR CUP13-07-240 - 5
(0 - 4)
- T
BLR D106-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.973.352.06H1.00-0.250.82BX
BLR D129-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 35.003.751.46B0.83-10.87BX
BLR D122-06-243 - 1
(3 - 0)
5 - 52.523.352.35T0.9800.84TT
BLR D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 21.543.754.85B1.0110.75HX
BLR D131-05-246 - 0
(2 - 0)
3 - 42.033.353.05T0.790.251.03TT
BLR D126-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 52.643.302.29B1.0500.77BX
BLR D117-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.793.302.17T0.88-0.250.94TX
BLR D111-05-241 - 3
(1 - 1)
3 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

FC Minsk            
Chủ - Khách
Belarus U19FC Minsk
FC Belshina BabruiskFC Minsk
FC MinskNeman Grodno
FC MinskNeftekhimik Nizhnekamsk
Slutsksakhar SlutskFC Minsk
FC MinskArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrFC Minsk
FC MinskShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskFC Minsk
FC MinskFK Vitebsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL17-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 2
BLR CUP12-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.443.402.240.9300.77T
BLR D107-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 67.004.151.360.86-1.250.96X
INT CF04-07-242 - 4
(2 - 2)
-
BLR D130-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.343.102.690.7801.04X
BLR D122-06-241 - 2
(0 - 2)
6 - 12.883.152.200.86-0.250.96T
BLR D116-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.364.306.500.921.250.90X
BLR D130-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.443.302.440.9100.91X
BLR D121-05-243 - 0
(1 - 0)
1 - 21.603.554.700.860.750.96T
BLR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 112.582.952.540.8900.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

BATE BorisovSo sánh số liệuFC Minsk
  • 20Tổng số ghi bàn9
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

BATE Borisov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
BATE Borisov
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Minsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BATE Borisov
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7401176
Chủ1301175
Khách6100001
FC Minsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7610035
Chủ4410024
Khách3200011
Chi tiết về HT/FT
BATE Borisov
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310132003
Chủ310010001
Khách000122002
FC Minsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010044005
Chủ000033003
Khách010011002
Thời gian ghi bàn thắng
BATE Borisov
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2220224201
Chủ1220212201
Khách1000012000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2200101200
Chủ1200100200
Khách1000001000
FC Minsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020101211
Chủ0010101201
Khách0010000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020101111
Chủ0010101101
Khách0010000010
3 trận sắp tới
BATE Borisov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D110-08-2024ChủNaftan Novopolock7 ngày
BLR D117-08-2024KháchFC Gomel14 ngày
BLR D124-08-2024ChủFC Torpedo Zhodino21 ngày
FC Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D110-08-2024KháchDinamo Minsk7 ngày
BLR D117-08-2024KháchSmorgon FC14 ngày
BLR D124-08-2024ChủDinamo Brest21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BATE Borisov
Chấn thương
Án treo giò
FC Minsk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

BATE Borisov VS FC Minsk ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues