Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FK Astrakhan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
[RUS FNL2-] FK Biolog |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 9 | 50.0% |
FK Astrakhan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-06-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 18-10-15 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 28-07-15 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 12-11-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 17-08-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 16-05-13 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 30-09-12 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 26-09-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.30 | 3.80 | 5.95 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | X |
RUS D2 | 19-05-11 | 4 - 2 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FK Astrakhan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
RUS D2 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Biolog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Astrakhan |
FK Astrakhan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 06-07-2024 | Khách | Spartak Nalchik | 6 ngày |
RUS D2 | 27-07-2024 | Khách | Nart Cherkessk | 27 ngày |
RUS D2 | 03-08-2024 | Khách | Druzhba Maykop | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 06-07-2024 | Khách | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 6 ngày |
RUS D2 | 06-07-2024 | Chủ | FK Kuban Kholding | 6 ngày |
RUS D2 | 27-07-2024 | Khách | FK Pobeda Junior | 27 ngày |