Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Brasileirão Feminino-] Botafogo RJ(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | 3 | 0.0% |
[Brasileirão Feminino-] Kindermann (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | 1 | 0.0% |
Botafogo RJ(w) |
Chủ - Khách |
---|
Kindermann (W)Botafogo RJ(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 22-05-21 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Botafogo RJ(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 06-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
Brazil W L | 02-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 15 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
Brazil W L | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
Brazil W L | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Brazil W L | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 15-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
BRA SPWL | 09-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kindermann (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 07-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
Brazil W L | 27-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 12-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 27-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
Brazil W L | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
Brazil W L | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
BSW C | 14-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Botafogo RJ(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kindermann (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Botafogo RJ(w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kindermann (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 08-06-2024 | Khách | Bragantino (W) | 21 ngày |
Brazil W L | 12-06-2024 | Chủ | Internacional(W) | 25 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Khách | Santos (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 08-06-2024 | Chủ | Ferroviaria SP (W) | 21 ngày |
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | Atletico Mineiro (W) | 25 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Chủ | Flamengo/RJ (W) | 35 ngày |