Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW Women's League-7] Bulls Academy (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 49 | 40 | 7 | 46.2% |
13 | 7 | 2 | 4 | 33 | 18 | 23 | 8 | 53.8% |
13 | 5 | 2 | 6 | 27 | 31 | 17 | 9 | 38.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 20 | 4 | 16.7% |
[AUS NSW Women's League-13] Aime Rigi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 4 | 3 | 17 | 30 | 88 | 15 | 13 | 16.7% |
11 | 3 | 0 | 8 | 16 | 41 | 9 | 13 | 27.3% |
13 | 1 | 3 | 9 | 14 | 47 | 6 | 14 | 7.7% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 29 | 0 | 0.0% |
Bulls Academy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Aime Rigi (W)Bulls Academy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 12-03-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bulls Academy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 27-04-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
AUS WNSW | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.43 | 3.55 | 2.19 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | H |
AUS WNSW | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
AUS WNSW | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | 2.77 | 3.25 | 2.07 | T | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | T |
AUS WNSW | 31-03-24 | 7 - 4 (4 - 2) | 7 - 0 | 3.05 | 3.55 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
AUS WNSW | 24-03-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 1 - 3 | 2.44 | 3.50 | 2.20 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | T |
AUS WNSW | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | 7.70 | 5.70 | 1.22 | H | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | X |
AUS WNSW | 10-03-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS WNSW | 03-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS WNSW | 17-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Aime Rigi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AUS WNSW | 07-04-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 3 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 01-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 24-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
AUS WNSW | 17-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 9 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 10-03-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 03-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 03-09-23 | 7 - 1 (4 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
AUS WNSW | 27-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bulls Academy (W) |
Bulls Academy (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 12-05-2024 | Khách | University of Sydney (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 19-05-2024 | Chủ | Maca Searle (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 26-05-2024 | Khách | Manly Utd (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 12-05-2024 | Chủ | NWS Spirit (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 19-05-2024 | Khách | Apia L Tigers (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 26-05-2024 | Khách | Gladesville Ravens (W) | 21 ngày |