So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0.25
0.95
0.89
3.25
0.91
2.07
3.95
2.90
Live
0.97
0.25
0.91
1.01
3.5
0.85
2.17
4.00
2.72
Run
7.69
0.25
0.01
5.55
1.5
0.06
31.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.90
3.25
0.95
2.05
3.80
2.90
Live
0.95
0.25
0.90
1.00
3.5
0.85
2.10
3.90
2.87
Run
0.55
0
1.50
5.60
1.5
0.11
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.96
0.98
3.25
0.86
2.00
3.70
2.92
Live
1.00
0.25
0.90
0.80
3.25
1.08
2.18
3.75
2.66
Run
0.65
0
1.33
5.55
1.5
0.10
21.00
3.70
1.28
188betSớm
0.88
0.25
0.96
0.90
3.25
0.92
2.07
3.95
2.90
Live
0.95
0.25
0.97
1.00
3.5
0.88
2.17
4.00
2.72
Run
7.14
0.25
0.04
5.88
1.5
0.07
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
0.88
0.25
0.98
0.96
3.25
0.88
2.03
3.56
2.86
Live
0.96
0.25
0.94
1.01
3.5
0.87
2.13
3.71
2.76
Run
0.70
0
1.25
6.25
1.5
0.06
280.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Fredericia
ChủHòaKhách
Hobro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredericiaSo Sánh Sức MạnhHobro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-4] Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22985342735440.9%
11434151615536.4%
11551191120445.5%
630397950.0%
[DEN 1st Division-6] Hobro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221039262433645.5%
11326111511827.3%
1171315922363.6%
62131212733.3%

Thành tích đối đầu

Fredericia            
Chủ - Khách
HobroFredericia
HobroFredericia
FredericiaHobro
FredericiaHobro
HobroFredericia
FredericiaHobro
HobroFredericia
HobroFredericia
FredericiaHobro
FredericiaHobro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.59T0.8500.97TT
DEN D125-02-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.223.552.89T1.000.250.88TX
DEN D123-07-230 - 2
(0 - 1)
7 - 42.023.653.05B1.020.50.80BX
DEN D105-05-232 - 2
(0 - 0)
6 - 11.993.503.20H0.990.50.83TT
DEN D123-04-230 - 1
(0 - 1)
9 - 42.373.452.57T0.8300.99TX
DEN D123-10-220 - 0
(0 - 0)
9 - 71.803.553.80H0.800.51.02TX
DEN D111-09-221 - 3
(0 - 1)
6 - 32.463.502.46T0.9100.91TT
DEN D111-03-223 - 1
(1 - 1)
3 - 73.253.501.90B0.92-0.50.90BT
DEN D123-07-212 - 0
(2 - 0)
9 - 42.063.453.05T0.820.251.06TX
DEN D105-03-211 - 1
(0 - 1)
5 - 42.243.302.87H0.990.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Fredericia            
Chủ - Khách
VendsysselFredericia
AalborgFredericia
FredericiaKolding FC
SonderjyskeFredericia
FredericiaAalborg
HobroFredericia
FredericiaSonderjyske
FredericiaSilkeborg
Kolding FCFredericia
FredericiaVendsyssel
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D124-05-241 - 4
(0 - 1)
7 - 62.073.852.98T0.840.251.04TT
DEN D117-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 51.634.304.25B0.840.751.04BX
DEN D112-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.763.752.21B0.87-0.251.01BX
DEN D102-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.454.705.50B1.011.250.87TX
DEN D125-04-242 - 1
(2 - 0)
7 - 93.153.702.03T1.02-0.250.80TT
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.59T0.8500.97TT
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.91B0.97-0.50.91BX
DAN Cup11-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 83.503.901.85T1.03-0.50.85TX
DEN D106-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.653.05B0.860.251.02BT
DEN D102-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 72.503.602.46T0.9600.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hobro            
Chủ - Khách
HobroSonderjyske
Kolding FCHobro
HobroVendsyssel
AalborgHobro
VendsysselHobro
HobroFredericia
HobroAalborg
SonderjyskeHobro
HobroKolding FC
VendsysselHobro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D124-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 84.454.051.641.01-0.750.87T
DEN D117-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 52.023.553.301.020.50.86T
DEN D113-05-244 - 1
(0 - 1)
6 - 62.543.552.480.9600.92T
DEN D105-05-242 - 3
(2 - 2)
5 - 41.514.255.500.9010.98T
DEN D128-04-243 - 1
(0 - 1)
7 - 91.923.503.650.920.50.90T
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.59T0.8500.97TT
DEN D112-04-242 - 1
(0 - 0)
5 - 94.903.901.621.04-0.750.84T
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.700.8511.03X
DEN D101-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.763.302.391.0800.80X
DEN D116-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.013.503.401.010.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FredericiaSo sánh số liệuHobro
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem14XemXem1XemXem16XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hobro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem2XemXem13XemXem51.6%XemXem16XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Fredericia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem4XemXem16XemXem35.5%XemXem6XemXem19.4%XemXem23XemXem74.2%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem2XemXem12.5%XemXem12XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hobro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem12XemXem8XemXem11XemXem38.7%XemXem7XemXem22.6%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredericia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4121166
Chủ2011032
Khách2110134
Hobro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14211312
Chủ02201010
Khách1201032
Chi tiết về HT/FT
Fredericia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300102003
Chủ100101001
Khách200001002
Hobro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001210113
Chủ000110111
Khách001100002
Thời gian ghi bàn thắng
Fredericia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0301210221
Chủ0200110010
Khách0101100211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0301100000
Chủ0200000000
Khách0101100000
Hobro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101032115
Chủ0000032014
Khách1101000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001021003
Chủ0000021002
Khách1001000001
3 trận sắp tới
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Fredericia
Chấn thương
Án treo giò
Hobro
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng45.5% [10]
  • [8] 36.4%Hòa13.6% [10]
  • [5] 22.7%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng31.8% [7]
  • [3] 13.6%Hòa4.5% [1]
  • [4] 18.2%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.09
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fredericia VS Hobro ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues