Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LIT I Lyga-9] FK Minija |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 10 | 6 | 24 | 25 | 25 | 9 | 23.8% |
10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | 11 | 12 | 20.0% |
11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 14 | 5 | 27.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[LIT I Lyga-4] FK Neptunas Klaipeda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 25 | 44 | 4 | 61.9% |
10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 11 | 25 | 4 | 80.0% |
11 | 5 | 4 | 2 | 25 | 14 | 19 | 3 | 45.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 14 | 66.7% |
FK Minija |
Chủ - Khách |
---|
FK MinijaFK Neptunas Klaipeda |
FK Neptunas KlaipedaFK Minija |
FK MinijaFK Neptunas Klaipeda |
FK Neptunas KlaipedaFK Minija |
FK Neptunas KlaipedaFK Minija |
FK MinijaFK Neptunas Klaipeda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 12-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
LIT D2 | 24-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
LIT D2 | 15-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
LIT D2 | 10-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
LIT D2 | 16-10-21 | 7 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LIT D2 | 26-06-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Minija |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
LIT D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
LIT D2 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
LIT D2 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | H | ||||||||
LIT D2 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
LIT D2 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.85 | 3.45 | 1.96 | T | 0.74 | -0.5 | 0.96 | T | X |
LIT D2 | 08-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
LIT D2 | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 1 | B | ||||||||
LIT D2 | 28-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FK Neptunas Klaipeda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 26-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
LIT D2 | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 0 | |||||||||
LIT D2 | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
LIT D2 | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
LIT D2 | 22-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 1.47 | 4.05 | 4.50 | 0.83 | 1 | 0.87 | H | ||
LIT D2 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
LIT D2 | 08-11-23 | 2 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
LIT D2 | 04-11-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
LIT D2 | 28-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Minija |
FK Minija |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 10-05-2024 | Khách | Nevezis Kedainiai | 7 ngày |
LIT D2 | 18-05-2024 | Chủ | NFA Kaunas | 15 ngày |
LIT D2 | 25-05-2024 | Khách | FK Riteriai | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 10-05-2024 | Chủ | Babrungas | 7 ngày |
LIT D2 | 17-05-2024 | Chủ | FK Tauras Taurage | 14 ngày |
LIT D2 | 24-05-2024 | Khách | Nevezis Kedainiai | 21 ngày |