So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.25
0.76
1.03
2
0.77
2.33
2.93
2.86
Live
0.97
0.25
0.85
1.05
2
0.75
2.25
2.89
3.05
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
1.5
0.01
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
1.05
0.25
0.75
1.03
2
0.78
2.35
2.88
3.00
Live
0.90
0.25
0.90
1.03
2
0.78
2.15
2.88
3.30
Run
0.95
0
0.85
11.00
1.5
0.04
1.01
21.00
101.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.96
2
0.80
2.25
2.91
3.05
Live
0.99
0.25
0.85
0.94
2
0.88
2.30
2.92
2.95
Run
1.03
0
0.81
5.88
1.5
0.07
1.11
4.90
75.00
188betSớm
1.07
0.25
0.77
1.04
2
0.78
2.33
2.93
2.86
Live
0.93
0.25
0.91
1.06
2
0.76
2.25
2.89
3.05
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
1.5
0.02
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.94
0.25
0.88
0.98
2
0.82
2.16
2.82
3.08
Live
1.00
0.25
0.84
1.12
2
0.71
2.26
2.80
3.11
Run
0.99
0
0.85
4.54
1.5
0.08
1.05
6.30
170.00

Bên nào sẽ thắng?

San Antonio(ECU)
ChủHòaKhách
9 de Octubre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
San Antonio(ECU)So Sánh Sức Mạnh9 de Octubre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-] San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614134716.7%
[ECU Campeonato Serie B-] 9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.60B0.760.251.00BT
ECU D217-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.403.102.63T0.8201.00TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
Leones del NorteSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Guayaquil CitySan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Vargas Torres
Gualaceo SCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Manta FC
CD Vargas TorresSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Leones del Norte
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D209-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5H
ECU D231-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.903.053.75H0.900.50.86TX
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.602.982.50H0.9500.87HX
ECU D217-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 41.573.505.00B0.810.751.01BX
ECU D209-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.112.793.15H0.850.250.85TX
ECU D203-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.573.505.00T0.820.751.00TX
ECU D225-06-243 - 4
(1 - 1)
7 - 12.342.892.89B1.070.250.75BT
ECU D219-06-241 - 1
(0 - 1)
- H
ECU D212-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 02.142.903.25B0.860.250.96BX
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.60B0.760.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

9 de Octubre            
Chủ - Khách
CD Vargas Torres9 de Octubre
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
Leones del Norte9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D208-08-240 - 1
(0 - 0)
-
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 71.573.505.100.810.751.01T
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 21.543.704.951.0510.77T
ECU D218-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.143.003.100.880.250.94X
ECU D210-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.862.923.700.860.50.84X
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 52.072.923.400.760.251.00T
ECU D226-06-242 - 0
(1 - 0)
- 2.022.853.651.020.50.80T
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.154.200.770.50.99X
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 22.043.003.351.040.50.78T
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.60B0.760.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

San Antonio(ECU)So sánh số liệu9 de Octubre
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%TL thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
San Antonio(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem
9 de Octubre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
San Antonio(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8821069
Chủ3421047
Khách5400022
9 de Octubre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng75402912
Chủ4230148
Khách3310154
Chi tiết về HT/FT
San Antonio(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220262023
Chủ110131021
Khách110131002
9 de Octubre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600053103
Chủ400041100
Khách200012003
Thời gian ghi bàn thắng
San Antonio(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2130221213
Chủ2110121112
Khách0020100101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2130221101
Chủ2110121000
Khách0020100101
9 de Octubre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3311106154
Chủ2100102132
Khách1211004022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3210105111
Chủ2100101100
Khách1110004011
3 trận sắp tới
San Antonio(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D228-08-2024KháchManta FC7 ngày
ECU D204-09-2024KháchGualaceo SC14 ngày
ECU D208-09-2024ChủGuayaquil City18 ngày
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D228-08-2024ChủCuniburo FC7 ngày
ECU D204-09-2024KháchGuayaquil City14 ngày
ECU D208-09-2024ChủLeones del Norte18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

San Antonio(ECU)
Chấn thương
Án treo giò
9 de Octubre
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

San Antonio(ECU)
Đội hình ()
Dự bị
9 de Octubre
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

San Antonio(ECU) VS 9 de Octubre ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues