So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Como 2000 (w)
ChủHòaKhách
Pomigliano (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Como 2000 (w)So Sánh Sức MạnhPomigliano (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Women's Serie A-6] Como 2000 (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18549163019627.8%
102356119720.0%
8314101910737.5%
622289833.3%
[ITA Women's Serie A-10] Pomigliano (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18141311427105.6%
811672241012.5%
100374203100.0%
603361630.0%

Thành tích đối đầu

Como 2000 (w)            
Chủ - Khách
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Pomigliano (W)
Como 2000 (W)Pomigliano (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Pomigliano (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IWD114-04-241 - 2
(1 - 1)
1 - 5T
IWD118-02-243 - 4
(2 - 0)
2 - 8T
IWD125-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4H
IWD120-05-230 - 1
(0 - 0)
4 - 6B
IWD115-04-231 - 3
(1 - 2)
3 - 0T
IWD114-01-230 - 1
(0 - 1)
8 - 32.003.452.78B0.780.250.92BX
IWD125-09-222 - 2
(1 - 1)
8 - 2H

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Como 2000 (w)            
Chủ - Khách
Como 2000 (W)Sampdoria (W)
Napoli (W)Como 2000 (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)AC Milan (W)
Sampdoria (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Napoli (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Juventus (W)Como 2000 (W)
Inter Milan (W)Como 2000 (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IWD101-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 82.353.352.35T0.8500.85TT
IWD127-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 8H
IWD114-04-241 - 2
(1 - 1)
1 - 5T
IWD130-03-241 - 4
(1 - 1)
3 - 84.403.901.50B0.80-10.90BT
IWD123-03-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5B
IWD117-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 41.803.353.40H0.800.50.90TX
IWD118-02-243 - 4
(2 - 0)
2 - 8T
IWD114-02-240 - 1
(0 - 0)
1 - 56.204.451.31B0.95-1.250.75BX
IWD111-02-245 - 0
(2 - 0)
9 - 11.106.5011.00B0.912.250.79BT
IWD103-02-242 - 3
(1 - 1)
6 - 31.235.007.20T0.751.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Pomigliano (w)            
Chủ - Khách
Pomigliano (W)AC Milan (W)
Sampdoria (W)Pomigliano (W)
Napoli (W)Pomigliano (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
AC Milan (W)Pomigliano (W)
Pomigliano (W)Sampdoria (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Napoli (W)Pomigliano (W)
Pomigliano (W)Inter Milan (W)
Sampdoria (W)Pomigliano (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IWD101-05-242 - 2
(0 - 1)
4 - 129.606.201.130.94-20.76T
IWD127-04-242 - 2
(1 - 1)
1 - 2
IWD121-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3
IWD114-04-241 - 2
(1 - 1)
1 - 5T
IWD124-03-244 - 0
(2 - 0)
7 - 1
IWD116-03-240 - 5
(0 - 1)
4 - 2
IWD118-02-243 - 4
(2 - 0)
2 - 8T
IWD115-02-242 - 0
(2 - 0)
4 - 21.843.303.250.840.50.86X
IWD111-02-242 - 6
(0 - 3)
3 - 4
IWD104-02-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Como 2000 (w)So sánh số liệuPomigliano (w)
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn29
  • 2.0Trung bình mất bàn2.9
  • 40.0%TL thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Como 2000 (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Pomigliano (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Como 2000 (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Pomigliano (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Como 2000 (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0201023
Chủ0201023
Khách0000000
Pomigliano (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010002
Chủ0010002
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Como 2000 (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011000
Chủ100011000
Khách000000000
Pomigliano (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000010
Chủ000000010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Como 2000 (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210120200
Chủ0110020100
Khách0100100100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0210110000
Chủ0110010000
Khách0100100000
Pomigliano (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101001012
Chủ0100000011
Khách0001001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101001010
Chủ0100000010
Khách0001001000
3 trận sắp tới
Como 2000 (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Pomigliano (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD118-05-2024ChủNapoli (W)7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Como 2000 (w)
Chấn thương
Án treo giò
Pomigliano (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [1]
  • [9] 50.0%Bại72.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng0.0% [0]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [5] 27.8%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    2.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Como 2000 (w) VS Pomigliano (w) ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues