So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.74
0
1.08
-
-
-
2.37
2.89
2.84
Live
0.83
0.25
0.99
0.91
2
0.89
2.12
2.88
3.35
Run
0.59
0
1.29
3.22
4.5
0.11
8.70
1.09
11.50
BET365Sớm
1.05
0.25
0.75
0.90
2
0.90
2.60
2.90
2.75
Live
0.83
0.25
0.98
0.93
2
0.88
2.10
3.00
3.50
Run
1.10
0
0.70
12.00
4.5
0.04
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.75
0.85
2
0.89
2.26
2.85
3.10
Live
0.84
0.25
0.92
0.93
2
0.83
2.07
2.84
3.50
Run
0.56
0
1.38
3.44
4.5
0.17
6.40
1.16
9.90
188betSớm
0.75
0
1.09
-
-
-
2.37
2.89
2.84
Live
0.84
0.25
1.00
0.92
2
0.90
2.12
2.88
3.35
Run
0.60
0
1.31
3.33
4.5
0.12
8.50
1.09
11.50
SbobetSớm
0.75
0
1.09
1.02
2
0.80
2.39
2.83
2.85
Live
0.90
0.25
0.94
0.98
2
0.84
2.14
2.87
3.27
Run
0.66
0
1.21
3.84
4.5
0.12
7.90
1.11
10.50

Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
CD Independiente Juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhCD Independiente Juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 3T 1H 5B
    5T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011910333042536.7%
15861191130453.3%
15339141912720.0%
6402641266.7%
[ECU Campeonato Serie B-2] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3014106442352246.7%
151023271232266.7%
15483171120226.7%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
CD Independiente Juniors9 de Octubre
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 71.573.505.10B0.810.751.01BT
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.154.20B0.770.50.99BX
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.353.152.66H0.7901.03HX
ECU D209-09-233 - 1
(2 - 1)
8 - 41.973.103.50B0.970.50.85BT
ECU D219-07-234 - 0
(2 - 0)
0 - 52.223.102.87T1.000.250.82TT
ECU D218-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 11.683.454.25B0.890.750.93BX
ECU D226-03-235 - 1
(2 - 0)
0 - 72.003.103.35T1.000.50.76TT
ECU D210-10-205 - 1
(3 - 1)
3 - 1T
ECU D223-08-202 - 0
(1 - 0)
3 - 10B

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
9 de OctubreLeones del Norte
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
San Antonio(ECU)9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
CD Vargas Torres9 de Octubre
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
Leones del Norte9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.773.254.05T1.020.750.80TX
ECU D205-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.803.204.00B0.800.50.96BX
ECU D201-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 0T
ECU D223-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.332.932.86B1.060.250.76BX
ECU D215-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.083.153.10T0.840.250.92TX
ECU D208-08-240 - 1
(0 - 0)
- T
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 71.573.505.10B0.810.751.01BT
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 21.543.704.95T1.0510.77TT
ECU D218-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.143.003.10H0.880.250.94TX
ECU D210-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.862.923.70H0.860.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
Chacaritas SCCD Independiente Juniors
Leones del NorteCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGualaceo SC
CD Independiente JuniorsMushuc Runa
CD Vargas TorresCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
CD Independiente JuniorsBarcelona SC(ECU)
Manta FCCD Independiente Juniors
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D208-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6
ECU D204-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.792.872.421.0400.78X
ECU D230-08-244 - 1
(2 - 0)
0 - 41.783.054.350.780.51.04T
ECU CUP28-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4
ECU D223-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.402.912.071.03-0.250.79X
ECU D217-08-242 - 3
(0 - 2)
4 - 21.693.154.750.930.750.89T
ECU D209-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 71.573.505.10B0.810.751.01BT
ECU CUP29-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 83.403.151.970.79-0.50.97X
ECU D224-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 12.803.052.300.77-0.251.05H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

9 de OctubreSo sánh số liệuCD Independiente Juniors
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem6XemXem26.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
9 de Octubre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
CD Independiente Juniors
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem5XemXem8XemXem43.5%XemXem14XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
9 de Octubre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng974021112
Chủ4430168
Khách5310154
CD Independiente Juniors
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng775131815
Chủ154121212
Khách6210163
Chi tiết về HT/FT
9 de Octubre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng800053105
Chủ600041100
Khách200012005
CD Independiente Juniors
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng910350014
Chủ710200012
Khách200150002
Thời gian ghi bàn thắng
9 de Octubre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4321106274
Chủ3110102252
Khách1211004022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4220105211
Chủ3110101200
Khách1110004011
CD Independiente Juniors
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5454506237
Chủ3134303216
Khách2320203021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5231303112
Chủ3121201102
Khách2110102010
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D225-09-2024ChủCD Vargas Torres7 ngày
ECU D202-10-2024KháchManta FC14 ngày
ECU D209-10-2024ChủSan Antonio(ECU)21 ngày
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D225-09-2024ChủSan Antonio(ECU)7 ngày
ECU D202-10-2024KháchGuayaquil City14 ngày
ECU D209-10-2024ChủCD Vargas Torres21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

9 de Octubre
Chấn thương
Án treo giò
CD Independiente Juniors
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

9 de Octubre
Đội hình ()
Dự bị
CD Independiente Juniors
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng46.7% [14]
  • [9] 30.0%Hòa33.3% [14]
  • [10] 33.3%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng13.3% [4]
  • [6] 20.0%Hòa26.7% [8]
  • [1] 3.3%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.77
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

9 de Octubre VS CD Independiente Juniors ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues