So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Celtic (w)
ChủHòaKhách
Hibernian (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic (w)So Sánh Sức MạnhHibernian (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Đối Đầu2%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Women's Premier League-] Celtic (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211141150.0%
[SCO Women's Premier League-] Hibernian (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

Celtic (w)            
Chủ - Khách
Celtic (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Celtic (W)
Hibernian (W)Celtic (W)
Hibernian (W)Celtic (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Celtic (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Celtic (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO WPL17-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.059.2016.50T0.912.750.85TX
SCO WPL11-02-241 - 3
(1 - 3)
2 - 6T
SCO WPL03-09-232 - 4
(2 - 3)
7 - 10T
SCO WPL14-05-231 - 2
(0 - 2)
2 - 4T
SCO WPL30-04-233 - 0
(2 - 0)
6 - 1T
SCO WPL12-03-230 - 2
(0 - 2)
2 - 4T
SCO WPL07-08-229 - 0
(6 - 0)
5 - 3T
SCO WPL26-03-224 - 0
(2 - 0)
- T
SCO WPL16-01-221 - 1
(0 - 1)
5 - 7H
Sco WC14-11-212 - 1
(0 - 1)
3 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Celtic (w)            
Chủ - Khách
Celtic (W)Partick Thistle (W)
Glasgow Rangers (W)Celtic (W)
Celtic (W)Glasgow City (W)
Glasgow Rangers (W)Celtic (W)
Celtic (W)Hearts (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Partick Thistle (W)Celtic (W)
Glasgow City (W)Celtic (W)
Celtic (W)Glasgow Rangers (W)
Celtic (W)Partick Thistle (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO WPL12-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 3T
SCO WPL06-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.053.452.91H0.830.250.93TX
SCO WPL01-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 11.564.004.35H1.0310.79TT
Sco WC27-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2B
SCO WPL21-04-245 - 0
(3 - 0)
6 - 5T
SCO WPL17-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.059.2016.50T0.912.750.85TX
SCO WPL14-04-240 - 5
(0 - 4)
0 - 11T
SCO WPL31-03-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.273.402.60T0.7801.04TT
SCO WPL17-03-242 - 1
(2 - 0)
2 - 10T
SCO WPL03-03-246 - 1
(4 - 1)
4 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%

Hibernian (w)            
Chủ - Khách
Hibernian (W)Hearts (W)
Glasgow City (W)Hibernian (W)
Partick Thistle (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Glasgow City (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Hearts (W)Hibernian (W)
Glasgow Rangers (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Partick Thistle (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO WPL10-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 3
SCO WPL05-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 3
SCO WPL01-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 23.703.551.760.84-0.750.98T
SCO WPL21-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2
SCO WPL17-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.059.2016.50T0.912.750.85TX
SCO WPL12-04-242 - 0
(1 - 0)
1 - 3
SCO WPL31-03-242 - 1
(0 - 1)
12 - 0
SCO WPL17-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2
Sco WC10-03-242 - 6
(2 - 2)
5 - 14
SCO WPL03-03-240 - 3
(0 - 1)
1 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Celtic (w)So sánh số liệuHibernian (w)
  • 26Tổng số ghi bàn11
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn20
  • 0.7Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hibernian (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem360.0%120.0%Xem
Celtic (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem
Hibernian (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Celtic (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120041
Chủ0110030
Khách1010011
Hibernian (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010011
Chủ0000000
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Celtic (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210010000
Chủ110000000
Khách100010000
Hibernian (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000000000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Celtic (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3251303300
Chủ2230202200
Khách1021101100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3211000000
Chủ2210000000
Khách1001000000
Hibernian (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200101113
Chủ0100001101
Khách0100100012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200101010
Chủ0100001000
Khách0100100010
3 trận sắp tới
Celtic (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Hibernian (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Celtic (w)
Chấn thương
Án treo giò
Hibernian (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Celtic (w) VS Hibernian (w) ngày 19-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues