Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.25 0.95 0.9 -0.25 0.95 | 0.83 2 -0.97 0.83 2 -0.97 | 3 3.5 2.25 3 3.5 2.25 |
Live | 0.9 -0.25 0.95 0.9 -0.25 0.95 | 0.83 2 -0.97 0.83 2 -0.97 | 3 3.5 2.25 3 3.5 2.25 |
29 0:1 | 0.82 -0.25 -0.98 -0.89 0 0.75 | 0.85 1.25 1 0.87 2.25 0.97 | 4 2.5 2.4 12 4.33 1.33 |
HT 0:1 | 0.95 0 0.9 0.97 0 0.87 | 0.87 2 0.97 0.9 2 0.95 | 13 4 1.33 13 4.33 1.33 |
95 1:1 | - - - - | - - - - | 501 23 1.01 23 1.01 21 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chapecoense SC4-2-3-14-2-3-1Sport Club do Recife
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chapecoense SC Sự kiện chính Sport Club do Recife
1
Phút
1
Mário Sérgio Pereira Júnior
96'
89'
Roberto Rosales
82'
Pedrinho
Chrystian Amaral Barletta de Almeida
82'
Fábio Matheus Ribeiro Lima
fabricio dominguez
78'
Chico
Thomás Bedinelli
Daniel
78'
Perotti
Gianluca Piola Minozzo
77'
76'
Diego Vitor Costa Dominguez
Jose Roberto
71'
Dalbert
Giovanni Augusto
Tárik Michel Kedes Boschetti
68'
64'
C. Ortiz
Lucas Lima
64'
Pablo Dyego
Lenny Ivo·Lobato Romanelli
59'
Caique França
Maílton
JP Galvão
45'
Rafael Natividade
Auremir
45'
29'
fabricio dominguez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng4
- 58TL kiểm soát bóng42
- 140Tấn công85
- 5Góc5
- 37Tấn công nguy hiểm26
- 12Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 7 | Bàn thắng | 8 |
3 | Bàn thua | 2 | 9 | Bàn thua | 11 |
4.33 | Phạt góc | 6.33 | 4.50 | Phạt góc | 7.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Chapecoense SCTỷ lệ ghi bàn thắngSport Club do Recife
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 6
- 15
- 0
- 8
- 12
- 15
- 6
- 8
- 6
- 8
- 6
- 0
- 6
- 23
- 24
- 8
- 24
- 15
- 12