[CHN League Two-] Hunan Billows |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[CHN League Two-] Shanghai Port Ⅱ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Hunan Billows |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai Port BHunan Billows |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hunan Billows |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.40 | 3.05 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 25-05-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | H | 0.95 | 0.5 | 0.65 | T | T | |||
CFC | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | 7.00 | 4.50 | 1.27 | B | 1.00 | -1.25 | 0.70 | B | T |
CHA D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
CFC | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
CHA D2 | 10-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
CHA D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Shanghai Port Ⅱ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.02 | 3.35 | 2.82 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 25-05-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 5.20 | 4.15 | 1.40 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.57 | 3.40 | 4.60 | 0.81 | 0.75 | 0.89 | T | ||
CHA D2 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.78 | 3.15 | 2.11 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.73 | 2.95 | 2.25 | 0.71 | -0.25 | 0.99 | H | ||
CHA D2 | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
CHA D2 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.90 | 3.30 | 3.10 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Hunan Billows |
Hunan Billows |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 15-06-2024 | Khách | Quanzhou Yassin | 7 ngày |
CHA D2 | 23-06-2024 | Khách | Guangxi Hengchen | 15 ngày |
CHA D2 | 29-06-2024 | Chủ | Jiangxi Dark Horse Junior | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 15-06-2024 | Khách | Shenzhen Youth | 7 ngày |
CHA D2 | 22-06-2024 | Chủ | Guangxi Lanhang | 14 ngày |
CHA D2 | 30-06-2024 | Khách | Ganzhou Ruishi | 22 ngày |