So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.91
0.88
2.25
0.98
2.25
3.25
3.05
Live
0.82
0
1.06
0.94
2.25
0.93
2.43
3.20
2.80
Run
7.14
0.25
0.02
5.55
3.5
0.06
36.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.92
0.25
0.98
0.90
2.25
1.00
2.15
3.25
3.20
Live
0.80
0
1.05
0.92
2.25
0.92
2.55
3.20
2.87
Run
0.32
0
2.35
6.60
3.5
0.09
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.92
0.86
2.25
0.98
2.20
3.20
3.25
Live
1.23
0.25
0.73
0.98
2.25
0.92
2.53
3.10
2.77
Run
0.57
0
1.53
6.66
3.5
0.08
4.20
1.45
6.60
188betSớm
0.98
0.25
0.92
0.89
2.25
0.99
2.25
3.25
3.05
Live
0.83
0
1.07
0.95
2.25
0.94
2.43
3.20
2.80
Run
7.69
0.25
0.03
5.88
3.5
0.07
36.00
13.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
0.93
2.25
0.95
2.22
3.12
3.02
Live
1.20
0.25
0.75
0.94
2.25
0.96
2.51
3.22
2.84
Run
0.70
0
1.28
5.55
3.5
0.10
500.00
7.40
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Red Bull Bragantino
ChủHòaKhách
Fortaleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Bull BragantinoSo Sánh Sức MạnhFortaleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-12] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2587103132311232.0%
127231813231058.3%
1315713198187.7%
6213810733.3%
[BRA Serie A-3] Fortaleza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261475322549353.8%
13103020633176.9%
13445121916430.8%
65101141683.3%

Thành tích đối đầu

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
FortalezaBragantino
BragantinoFortaleza
FortalezaBragantino
FortalezaBragantino
BragantinoFortaleza
BragantinoFortaleza
FortalezaBragantino
BragantinoFortaleza
FortalezaBragantino
BragantinoFortaleza
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 1)
12 - 62.203.303.10H0.930.250.95TX
BRA D130-11-231 - 2
(1 - 2)
15 - 31.673.854.50B0.860.751.02BT
BRA D129-07-230 - 3
(0 - 1)
2 - 92.103.453.55T0.830.251.05TT
BRA D109-11-226 - 0
(4 - 0)
7 - 01.973.603.75B0.970.50.90BT
BRA D120-07-222 - 1
(1 - 0)
4 - 91.913.504.20T0.910.50.97TT
BRA D113-11-213 - 0
(2 - 0)
2 - 52.033.353.85T1.030.50.85TT
BRA D125-07-211 - 0
(1 - 0)
3 - 52.513.002.85B0.8201.06BX
BRA D112-12-202 - 1
(1 - 1)
2 - 52.003.153.30T1.000.50.82TT
BRA D130-08-203 - 0
(1 - 0)
3 - 42.483.252.93B0.7601.06BT
BRA D223-10-094 - 1
(1 - 0)
- 1.653.404.55T0.900.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
BragantinoAtletico Paranaense
Vasco da GamaBragantino
Atletico ParanaenseBragantino
BragantinoFluminense RJ
BragantinoBarcelona SC(ECU)
BragantinoAtletico Paranaense
Barcelona SC(ECU)Bragantino
CruzeiroBragantino
Sao PauloBragantino
BragantinoAtletico Clube Goianiense
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Copa do Brasil07-08-242 - 3
(0 - 1)
11 - 12.053.203.10B0.800.251.02BT
BRA D103-08-242 - 2
(0 - 1)
4 - 32.133.253.30H0.860.251.02TT
Copa do Brasil31-07-242 - 0
(2 - 0)
1 - 81.943.253.60B0.940.50.88BX
BRA D128-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 62.033.403.40B1.030.50.85BX
CON CSA25-07-243 - 2
(1 - 2)
3 - 91.484.055.60T0.8810.94TT
BRA D121-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 112.133.353.20T0.870.251.01TX
CON CSA18-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 02.393.102.65H0.8101.01HH
BRA D113-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 82.003.353.55B1.000.50.88BT
BRA D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.893.403.90B0.890.50.99BX
BRA D104-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 81.753.704.20T0.980.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Fortaleza            
Chủ - Khách
FortalezaCriciuma
CruzeiroFortaleza
FortalezaSao Paulo
CriciumaFortaleza
FortalezaAtletico Clube Goianiense
FortalezaVitoria BA
FlamengoFortaleza
FortalezaFluminense RJ
Vasco da GamaFortaleza
FortalezaJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D110-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.753.604.300.980.750.90X
BRA D106-08-241 - 2
(1 - 2)
5 - 12.023.253.601.020.50.86T
BRA D128-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 102.253.253.050.980.250.90X
BRA D124-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.423.102.870.7801.11X
BRA D121-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 61.793.554.151.020.750.86T
BRA D118-07-243 - 1
(2 - 0)
1 - 61.663.704.850.860.751.02T
BRA D111-07-241 - 2
(1 - 1)
9 - 41.564.005.301.0210.86T
BRA D107-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 31.833.554.000.830.51.05X
BRA D103-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.403.202.840.7801.11X
BRA D130-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 51.693.604.750.900.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Red Bull BragantinoSo sánh số liệuFortaleza
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fortaleza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem14XemXem1XemXem6XemXem66.7%XemXem8XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem1XemXem5.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem0XemXem0%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem
Fortaleza
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem14XemXem66.7%XemXem5XemXem23.8%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng39610159
Chủ14310103
Khách2530056
Fortaleza
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4104301611
Chủ08130127
Khách4230044
Chi tiết về HT/FT
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng520222015
Chủ410200002
Khách110022013
Fortaleza
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng720531012
Chủ610320000
Khách110211012
Thời gian ghi bàn thắng
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng8121322113
Chủ5120200111
Khách3001122002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8021220001
Chủ5020100000
Khách3001120001
Fortaleza
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5241422520
Chủ4131322210
Khách1110100310
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5240211200
Chủ4130211000
Khách1110000200
3 trận sắp tới
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA21-08-2024KháchCorinthians Paulista (SP)3 ngày
BRA D124-08-2024ChủBahia7 ngày
BRA D131-08-2024ChủGremio (RS)14 ngày
Fortaleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA21-08-2024ChủRosario Central4 ngày
BRA D124-08-2024KháchBotafogo RJ7 ngày
BRA D131-08-2024KháchAtletico Paranaense14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Bull Bragantino
Chấn thương
Án treo giò
Fortaleza
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 32.0%Thắng53.8% [14]
  • [7] 28.0%Hòa26.9% [14]
  • [10] 40.0%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng15.4% [4]
  • [2] 8.0%Hòa15.4% [4]
  • [3] 12.0%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.96
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 41.67% [5]
  • [3] 33.33%Hòa16.67% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn 8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Red Bull Bragantino VS Fortaleza ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues