So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0
0.80
0.77
2.25
0.93
2.52
3.25
2.41
Live
1.03
-0.25
0.81
0.80
2.25
1.02
3.10
3.20
2.06
Run
1.04
0
0.80
4.76
1.5
0.03
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.78
0
1.03
0.88
2.25
0.93
2.30
3.40
2.60
Live
0.90
-0.25
0.90
0.85
2.25
0.95
2.80
3.50
2.10
Run
0.32
0
2.30
4.90
1.5
0.13
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.86
2.25
0.90
2.61
3.20
2.35
Live
0.98
-0.25
0.86
0.76
2.25
1.06
2.99
3.30
2.06
Run
0.97
0
0.83
4.16
1.5
0.12
150.00
6.40
1.04
188betSớm
0.91
0
0.93
0.78
2.25
1.04
2.52
3.25
2.41
Live
1.04
-0.25
0.82
0.88
2.25
0.96
3.00
3.20
2.11
Run
0.05
-0.25
5.26
4.34
1.5
0.07
21.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.97
0
0.85
0.87
2.25
0.93
2.60
3.03
2.45
Live
0.92
-0.25
0.92
0.87
2.25
0.95
3.16
3.10
2.07
Run
1.07
0
0.77
4.16
1.5
0.10
55.00
6.90
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Jelgava
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JelgavaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-10] Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2956182268211017.2%
14257923111014.3%
153111134510920.0%
6105413316.7%
[LAT Higher League-7] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297715264628724.1%
15438142115926.7%
14347122513621.4%
603341130.0%

Thành tích đối đầu

Jelgava            
Chủ - Khách
FK LiepajaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25T0.810.751.01TX
LAT D107-10-231 - 1
(0 - 0)
4 - 41.593.954.25H0.810.751.01TX
LAT D121-07-233 - 2
(1 - 1)
5 - 73.053.601.94T0.88-0.50.94TT
LAT D122-05-232 - 1
(1 - 0)
2 - 103.703.901.68T0.90-0.750.86TH
LAT D109-04-233 - 2
(1 - 2)
12 - 31.523.954.75B0.9510.81HT
LAT D129-11-200 - 7
(0 - 3)
- 9.206.301.13B0.90-2.250.80BT
LAT D112-09-203 - 1
(1 - 0)
11 - 5B
LAT D122-07-201 - 5
(0 - 3)
3 - 102.623.452.24B0.75-0.251.01BT
LAT D129-09-193 - 1
(0 - 0)
8 - 4B
LAT D121-07-190 - 0
(0 - 0)
3 - 62.903.252.14H0.90-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Jelgava            
Chủ - Khách
FK Auda RigaJelgava
JelgavaRiga FC
JelgavaRigas Futbola skola
Metta/LU RigaJelgava
Tukums-2000Jelgava
BFC DaugavpilsJelgava
JelgavaGrobina
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Valmiera
JelgavaFK Auda Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D123-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 11.344.457.90T0.861.250.96TX
LAT D119-05-241 - 5
(0 - 3)
2 - 313.006.001.17B1.01-1.750.81BT
LAT D115-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 1316.007.401.08B0.93-2.250.89BH
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.86B1.000.250.82BT
LAT D107-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.303.202.70B1.060.250.76BT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.45B1.010.50.81BX
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94T0.930.250.91TT
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25T0.810.751.01TX
LAT D118-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 66.003.901.43B0.99-10.83BT
LAT D113-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 84.853.301.63H0.92-0.750.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
GrobinaFK Liepaja
FK ValmieraFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.580.99-0.750.83T
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.300.971.250.87X
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.180.96-1.750.88X
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.000.801.751.02T
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.700.830.50.99T
LAT D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.333.502.460.8500.97X
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.450.990.50.85X
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25T0.810.751.01TX
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.240.79-0.251.03T
LAT D114-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 11.523.705.101.0210.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

JelgavaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Jelgava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Jelgava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7620037
Chủ4220033
Khách3400004
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8610062
Chủ4300021
Khách4310041
Chi tiết về HT/FT
Jelgava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001321008
Chủ001120004
Khách000201004
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201033015
Chủ101002012
Khách100031003
Thời gian ghi bàn thắng
Jelgava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120011302
Chủ0120000300
Khách0000011002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120011102
Chủ0120000100
Khách0000011002
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012200011
Chủ1001000010
Khách0011200001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1012200010
Chủ1001000010
Khách0011200000
3 trận sắp tới
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D116-06-2024KháchGrobina14 ngày
LAT D121-06-2024KháchBFC Daugavpils19 ngày
LAT D126-06-2024ChủTukums-200024 ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-06-2024ChủBFC Daugavpils13 ngày
LAT D120-06-2024KháchTukums-200018 ngày
LAT D125-06-2024KháchMetta/LU Riga23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jelgava
Chấn thương
Án treo giò
FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.2%Thắng24.1% [7]
  • [6] 20.7%Hòa24.1% [7]
  • [18] 62.1%Bại51.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.9%Thắng10.3% [3]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [4]
  • [7] 24.1%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    68 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    2.34 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.59
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Jelgava VS FK Liepaja ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues