Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | 0.98 3.25 0.88 0.98 3.25 0.88 | 3.8 3.1 2.1 3.8 3.1 2.1 |
Live | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | 0.98 3.25 0.88 0.98 3.25 0.88 | 3.8 3.1 2.1 3.8 3.1 2.1 |
HT 0:0 | 0.77 -0.25 -0.91 0.8 -0.25 -0.95 | 0.95 1.25 0.9 0.92 1.25 0.92 | |
53 0:1 | 1 -0.25 0.85 -0.83 0 0.7 | 0.95 1.25 0.9 0.72 2 -0.87 | 4.5 2.5 2.25 13 4.5 1.28 |
64 0:2 | -0.91 0 0.77 0.97 0 0.87 | 0.75 1.75 -0.89 0.77 2.75 -0.91 | 17 4.5 1.25 41 15 1.03 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sandnes Ulf Sự kiện chính Aalesund FK
0
Phút
2
87'
Moctar Diop
Janus Seehusen
87'
Eivind Stromsheim Kolve
Claudio Rafael·Soares Braga
82'
Simen Vatne Haram
Nikolai Soyset Hopland
J. Brune Aune
Olav Oby
74'
Matias Belli Moldskred
Tommy Høiland
68'
Haris Brkic
Herman Kleppa
68'
E. Hjertager
Andreas Rosendal Nyhagen
68'
65'
Marcus Rafferty
54'
Hakon Butli Hammer
46'
Bjorn Martin Kristensen
S. Kilen
46'
Marcus Rafferty
Kristoffer Nesso
D. Braut
Jarmund Oyen Kvernstuen
46'
Andreas Rosendal Nyhagen
44'
42'
D. Jóhannsson
Jarmund Oyen Kvernstuen
38'
26'
Samuel Rogers
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 47TL kiểm soát bóng53
- 135Tấn công146
- 6Góc5
- 81Tấn công nguy hiểm92
- 5Sút không trúng10
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng5
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 5 | 18 | Bàn thắng | 11 |
12 | Bàn thua | 10 | 35 | Bàn thua | 23 |
6.67 | Phạt góc | 7.00 | 5.40 | Phạt góc | 5.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Sandnes UlfTỷ lệ ghi bàn thắngAalesund FK
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 13
- 0
- 0
- 18
- 31
- 6
- 13
- 12
- 6
- 0
- 0
- 6
- 6
- 18
- 6
- 24
- 13
- 12
- 13