Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Division 2-] Jarfalla |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% |
[SWE Division 2-] FC Gute |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
Jarfalla |
Chủ - Khách |
---|
JarfallaFC Gute |
FC GuteJarfalla |
JarfallaFC Gute |
FC GuteJarfalla |
FC GuteJarfalla |
JarfallaFC Gute |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
SWE D3 | 06-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SWE D3 | 27-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
SWE D3 | 07-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SWE D3 | 27-06-21 | 3 - 5 (2 - 4) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 19-06-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jarfalla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 18-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SWE D3 | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.38 | 4.40 | 5.00 | T | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | T |
SWE D3 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
SWE D3 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 21-04-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
SWE D3 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SWE D3 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
SWE D3 | 01-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.52 | 3.85 | 2.03 | T | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SWE D3 | 22-10-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
FC Gute |
Chủ - Khách |
---|
FC GuteSandvikens AIK FK |
Dalkurd FFFC Gute |
FC GuteFalu BS FK |
Hudiksvalls ABKFC Gute |
FC GuteViggbyholms |
Skiljebo SKFC Gute |
FC GuteIK Franke |
EnkopingFC Gute |
AssyriskaFC Gute |
ViggbyholmsFC Gute |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SWE D3 | 12-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 04-05-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
SWE D3 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.92 | 3.85 | 2.95 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
SWE D3 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SWE D3 | 29-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.04 | 3.40 | 2.72 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | ||
INT CF | 17-02-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
SWE D3 | 22-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Jarfalla |
Jarfalla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 31-05-2024 | Khách | Enkoping | 6 ngày |
SWE D3 | 08-06-2024 | Chủ | IK Franke | 14 ngày |
SWE D3 | 16-06-2024 | Chủ | Viggbyholms | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 02-06-2024 | Chủ | IFK Osterakers Fk | 8 ngày |
SWE D3 | 09-06-2024 | Khách | FOC Farsta | 15 ngày |
SWE D3 | 15-06-2024 | Khách | Kungsangens IF | 21 ngày |