Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | 0.95 2.5 0.9 0.95 2.5 0.9 | 3.1 2.4 2.7 3.1 2.4 2.7 |
Live | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | 0.95 2.5 0.9 0.95 2.5 0.9 | 3.1 2.4 2.7 3.1 2.4 2.7 |
02 1:0 | 1 0.5 0.85 0.95 0.25 0.9 | - - 0.82 3.5 -0.98 | 1.4 4.5 7 |
34 2:0 | 0.82 0 -0.98 0.95 0 0.9 | 0.9 2.75 0.95 0.95 3.75 0.9 | 1.44 4.33 8 1.1 9 21 |
HT 2:0 | 0.87 0 0.97 0.9 0 0.95 | -0.95 3.5 0.8 -0.98 3.5 0.82 | 1.07 11 29 1.07 10 29 |
55 3:0 | 0.77 0 -0.91 0.75 0 -0.89 | 0.85 3.25 1 -0.87 4.25 0.72 | |
59 3:0 | - - - - | - - - - | 1.05 12 34 1 34 81 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Kyoto Sanga4-3-34-3-3FC Tokyo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Kyoto Sanga Sự kiện chính FC Tokyo
3
Phút
0
Sota Kawasaki
92'
Murilo
Marco Túlio
91'
R. Nakano
Taiki Hirato
90'
Sora Hiraga
Rafael Papagaio
83'
83'
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto
70'
69'
Tsuyoshi Ogashiwa
Ryotaro Araki
69'
everton galdino
Teruhito Nakagawa
58'
Keigo Higashi
Soma Anzai
Takuji Yonemoto
54'
Taiki Hirato
50'
45'
Soma Anzai
Yuto Nagatomo
Taichi Hara
39'
Taichi Hara
36'
Shinnosuke·Fukuda
16'
Rafael Papagaio
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút không trúng7
- 64Tấn công nguy hiểm45
- 76Tấn công83
- 36TL kiểm soát bóng64
- 0Penalty0
- 8Góc6
- 4Thẻ vàng0
- 11Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 1 | 16 | Bàn thắng | 9 |
9 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 11 |
7.33 | Phạt góc | 4.33 | 5.90 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Kyoto SangaTỷ lệ ghi bàn thắngFC Tokyo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 12
- 3
- 16
- 11
- 8
- 14
- 8
- 3
- 8
- 9
- 16
- 11
- 4
- 9
- 16
- 14
- 12
- 14