So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.14
0.5
0.75
0.94
2.5
0.92
2.10
3.65
3.35
Live
1.06
0.5
0.83
0.94
2.5
0.94
2.06
3.55
3.55
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
2.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.93
2.5
0.93
2.10
3.40
3.30
Live
1.03
0.5
0.83
0.95
2.5
0.90
1.95
3.50
3.70
Run
0.92
0
0.92
8.50
2.5
0.06
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
1.07
0.5
0.81
0.94
2.5
0.92
2.07
3.40
3.30
Live
1.13
0.5
0.80
1.00
2.5
0.90
2.13
3.50
3.35
Run
0.85
0
1.07
7.69
2.5
0.06
1.03
10.00
126.00
188betSớm
1.06
0.5
0.84
0.95
2.5
0.93
2.05
3.65
3.40
Live
1.06
0.5
0.86
0.95
2.5
0.95
2.07
3.55
3.50
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
2.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
1.09
0.5
0.81
0.96
2.5
0.92
2.09
3.19
3.22
Live
1.09
0.5
0.83
0.96
2.5
0.94
2.09
3.36
3.49
Run
0.84
0
1.08
8.33
2.5
0.04
1.01
13.50
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Kyoto Sanga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhKyoto Sanga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-11] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30109114043391133.3%
154652323181326.7%
15636172021740.0%
6213814733.3%
[JPN J1-15] Kyoto Sanga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
29107123546371534.5%
133371625121923.1%
16745192125543.8%
64111181366.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D120-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.383.452.93T1.060.250.82TX
JPN D128-10-230 - 1
(0 - 1)
6 - 32.583.502.65T0.9100.97TX
JPN D111-06-231 - 3
(0 - 1)
11 - 22.143.603.30B0.850.251.03BT
JPN D217-07-211 - 1
(1 - 0)
4 - 52.313.152.87H1.030.250.85TX
JPN D223-05-210 - 1
(0 - 0)
10 - 12.333.402.81B1.060.250.82BX
JPN D210-10-201 - 2
(0 - 0)
5 - 52.363.402.75T1.090.250.79TT
JPN D219-08-201 - 1
(0 - 1)
6 - 62.243.352.68H1.020.250.80TX
JPN D227-10-193 - 1
(1 - 0)
4 - 82.483.552.73T0.8501.03TT
JPN D224-02-190 - 0
(0 - 0)
2 - 32.673.152.79H0.9000.98HX
JPN D220-10-180 - 2
(0 - 0)
5 - 22.703.402.60T0.9800.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
FC TokyoAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataSagan Tosu
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.133.603.30T0.870.251.01TT
JPN D113-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 12.403.352.97B1.070.250.81BX
JE Cup10-07-241 - 6
(0 - 3)
1 - 22.423.352.45B0.9000.92BT
JPN D106-07-243 - 4
(1 - 2)
5 - 61.843.953.95B0.840.51.04BT
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.42T1.0500.83TX
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.70H0.9110.97TX
JPN D122-06-242 - 2
(0 - 1)
5 - 72.753.752.39H1.0700.81HT
JPN D116-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 31.833.704.30H0.830.51.05TX
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.90H0.771.750.93TT
JPN LC09-06-241 - 1
(0 - 0)
1 - 83.103.652.20H0.94-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Kyoto Sanga            
Chủ - Khách
Kyoto SangaVfB Stuttgart
Jubilo IwataKyoto Sanga
Kyoto SangaUrawa Red Diamonds
Kyoto SangaShimizu S-Pulse
Avispa FukuokaKyoto Sanga
Shonan BellmareKyoto Sanga
Kyoto SangaKashiwa Reysol
Sagan TosuKyoto Sanga
Kyoto SangaConsadole Sapporo
Kyoto SangaOmiya Ardija
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-07-243 - 5
(2 - 0)
6 - 35.805.101.330.86-1.50.90T
JPN D120-07-241 - 2
(1 - 0)
1 - 32.383.552.871.080.250.80T
JPN D114-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.703.651.980.90-0.50.98X
JE Cup10-07-243 - 1
(0 - 1)
9 - 42.743.352.200.85-0.250.97T
JPN D107-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 52.163.203.650.860.251.02T
JPN D130-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.063.453.601.060.50.82X
JPN D126-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 43.403.402.180.99-0.250.89T
JPN D122-06-243 - 0
(0 - 0)
5 - 82.493.702.640.8801.00T
JPN D115-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.273.503.100.980.250.90X
JE Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
8 - 61.484.005.000.8510.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Albirex NiigataSo sánh số liệuKyoto Sanga
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn13
  • 2.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kyoto Sanga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem5XemXem8XemXem11XemXem20.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem4XemXem6XemXem3XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Kyoto Sanga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem7XemXem7XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng411630923
Chủ16220115
Khách3541088
Kyoto Sanga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng987001111
Chủ5240073
Khách4630048
Chi tiết về HT/FT
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210434136
Chủ000111134
Khách210323002
Kyoto Sanga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220347114
Chủ100025012
Khách120322102
Thời gian ghi bàn thắng
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0222318338
Chủ0100003228
Khách0122315110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0222205124
Chủ0100002124
Khách0122203000
Kyoto Sanga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0342223123
Chủ0311212000
Khách0031011123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0232112121
Chủ0211101000
Khách0021011121
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D117-08-2024KháchAvispa Fukuoka5 ngày
JPN D125-08-2024ChủMachida Zelvia13 ngày
JPN D131-08-2024KháchNagoya Grampus19 ngày
Kyoto Sanga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D117-08-2024KháchCerezo Osaka5 ngày
JE Cup21-08-2024ChủOita Trinita9 ngày
JPN D124-08-2024ChủFC Tokyo12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò
Kyoto Sanga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng34.5% [10]
  • [9] 30.0%Hòa24.1% [10]
  • [11] 36.7%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng24.1% [7]
  • [6] 20.0%Hòa13.8% [4]
  • [5] 16.7%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.59
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 45.45% [5]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Albirex Niigata VS Kyoto Sanga ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues