So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
1
1.02
0.90
2.75
0.90
1.47
4.40
5.70
Live
1.11
0.75
0.78
0.88
2.5
0.98
1.80
3.60
3.95
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
3.5
0.03
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
1.03
1
0.78
0.93
2.75
0.88
1.60
4.00
5.25
Live
0.95
0.75
0.85
0.82
2.5
0.97
1.72
3.70
4.50
Run
0.55
0
1.37
5.80
3.5
0.10
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
1.01
1
0.85
0.94
2.75
0.90
1.55
3.75
4.80
Live
1.09
0.75
0.81
0.92
2.5
0.96
1.81
3.50
3.85
Run
0.74
0
1.19
6.25
3.5
0.07
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.81
1
1.03
0.91
2.75
0.91
1.47
4.40
5.70
Live
1.12
0.75
0.79
0.88
2.5
1.00
1.82
3.60
3.95
Run
8.33
0.25
0.02
6.66
3.5
0.05
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.96
1
0.86
0.92
2.75
0.88
1.50
3.71
4.87
Live
1.12
0.75
0.79
0.88
2.5
1.00
1.78
3.44
4.04
Run
0.65
0
1.33
6.66
3.5
0.05
1.02
8.60
355.00

Bên nào sẽ thắng?

KTP Kotka
ChủHòaKhách
JIPPO
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KTP KotkaSo Sánh Sức MạnhJIPPO
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-1] KTP Kotka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231535572748165.2%
12912301128175.0%
11623271620154.5%
660016318100.0%
[FIN Ykkonen-2] JIPPO
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231346372143256.5%
12732171024358.3%
11614201119254.5%
64201121466.7%

Thành tích đối đầu

KTP Kotka            
Chủ - Khách
JIPPOKTP Kotka
KTP KotkaJIPPO
KTP KotkaJIPPO
KTP KotkaJIPPO
JIPPOKTP Kotka
KTP KotkaJIPPO
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D220-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 83.253.652.00B0.88-0.51.00BX
FIN YCUP03-02-241 - 1
(0 - 1)
8 - 12.163.452.71H0.980.250.84TX
INT CF24-04-210 - 1
(0 - 0)
- B
FIN D204-10-140 - 0
(0 - 0)
16 - 01.108.5013.50H0.752.251.14TX
FIN D203-08-141 - 4
(0 - 1)
0 - 36.104.501.40T1.16-10.74TT
FIN D212-06-143 - 0
(3 - 0)
2 - 41.255.508.30T0.781.51.11TH

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

KTP Kotka            
Chủ - Khách
MP MIKELIKTP Kotka
KTP KotkaKaPa
TPS TurkuKTP Kotka
KTP KotkaJaro
FC VaajakoskiKTP Kotka
KTP KotkaJaPS
PK-35 VantaaKTP Kotka
KTP KotkaSJK Akatemia
JIPPOKTP Kotka
SiUKTP Kotka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D202-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 56.004.551.44T0.86-1.251.02BH
FIN D227-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.285.807.80T0.991.750.89TX
FIN D218-05-241 - 4
(1 - 2)
3 - 52.643.552.40T1.0000.82TT
FIN D213-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.023.603.25T1.020.50.86TX
FIN CUP08-05-240 - 5
(0 - 3)
3 - 127.705.501.23T0.87-1.750.89TT
FIN D203-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 51.345.206.80T0.981.50.90TX
FIN D228-04-241 - 5
(1 - 4)
9 - 32.593.502.44T1.0000.88TT
FIN D224-04-245 - 1
(3 - 1)
7 - 91.684.054.20T0.870.751.01TT
FIN D220-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 83.253.652.00B0.88-0.51.00BX
FIN CUP16-04-240 - 21
(0 - 10)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

JIPPO            
Chủ - Khách
JIPPOSalPa
JIPPOPK-35 Vantaa
JIPPOKaPa
JaPSJIPPO
JIPPOSJK Akatemia
JIPPOJaro
MP MIKELIJIPPO
JIPPOKTP Kotka
JIPPOFC Haka
SalPaJIPPO
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D202-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 41.803.554.101.040.750.84X
FIN D223-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.963.903.200.960.50.92X
FIN D218-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 41.574.304.750.9710.85X
FIN D212-05-241 - 5
(0 - 0)
2 - 52.783.302.401.0900.79T
FIN D204-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.073.703.100.840.251.04X
FIN D228-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 33.153.552.091.03-0.250.85X
FIN D224-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.703.452.391.0600.82X
FIN D220-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 83.253.652.00B0.88-0.51.00BX
FIN CUP16-04-240 - 2
(0 - 2)
6 - 26.004.301.330.88-1.250.82X
FIN D213-04-240 - 3
(0 - 2)
3 - 32.013.653.251.010.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

KTP KotkaSo sánh số liệuJIPPO
  • 47Tổng số ghi bàn16
  • 4.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 90.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

KTP Kotka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
JIPPO
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
KTP Kotka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
JIPPO
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KTP Kotka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng113041213
Chủ0120259
Khách1010274
JIPPO
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14211511
Chủ1320025
Khách0101136
Chi tiết về HT/FT
KTP Kotka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500300001
Chủ200300000
Khách300000001
JIPPO
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300330000
Chủ200220000
Khách100110000
Thời gian ghi bàn thắng
KTP Kotka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1541114134
Chủ0221012132
Khách1320102002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1410011000
Chủ0210011000
Khách1200000000
JIPPO
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0013112017
Chủ0011001004
Khách0002111013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0013011002
Chủ0011001002
Khách0002010000
3 trận sắp tới
KTP Kotka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN CUP15-06-2024ChủInter Turku3 ngày
FIN D219-06-2024KháchSJK Akatemia7 ngày
FIN D228-06-2024ChủPK-35 Vantaa16 ngày
JIPPO
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D219-06-2024ChủMP MIKELI7 ngày
FIN D228-06-2024KháchJaro16 ngày
FIN D206-07-2024KháchSJK Akatemia24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KTP Kotka
Chấn thương
Án treo giò
JIPPO
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 65.2%Thắng56.5% [13]
  • [3] 13.0%Hòa17.4% [13]
  • [5] 21.7%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 39.1%Thắng26.1% [6]
  • [1] 4.3%Hòa4.3% [1]
  • [2] 8.7%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    2.48 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.91
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KTP Kotka VS JIPPO ngày 12-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues