So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.03
0
0.78
0.83
3.25
0.98
2.45
4.10
2.15
Run
0.75
-0.25
1.05
6.40
0.5
0.09
11.00
1.08
11.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.78
-0.25
1.02
0.77
2.25
1.03
2.78
3.00
2.18

Bên nào sẽ thắng?

BK Forward
ChủHòaKhách
Motala AIF FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BK ForwardSo Sánh Sức MạnhMotala AIF FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 0H 3B
    3T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 2-] BK Forward
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123714516.7%
[SWE Division 2-] Motala AIF FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631214151050.0%

Thành tích đối đầu

BK Forward            
Chủ - Khách
Motala AIF FKBK Forward
BK ForwardMotala AIF FK
Motala AIF FKBK Forward
Motala AIF FKBK Forward
BK ForwardMotala AIF FK
Motala AIF FKBK Forward
Motala AIF FKBK Forward
BK ForwardMotala AIF FK
BK ForwardMotala AIF FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D319-04-242 - 1
(1 - 1)
8 - 8B
SWE D1 SN22-10-220 - 1
(0 - 0)
11 - 32.473.652.27B0.9900.83BX
SWE D1 SN02-04-224 - 0
(2 - 0)
- 2.063.552.82B0.840.250.98BT
SWE D1 SN18-10-152 - 4
(2 - 3)
4 - 32.503.602.25T0.80-0.251.06TT
SWE D1 SN16-05-153 - 0
(0 - 0)
3 - 02.253.402.60T1.010.250.85TT
INT CF05-04-110 - 2
(0 - 1)
- 2.553.302.20T0.85-0.250.97TX
INT CF23-03-100 - 2
(0 - 0)
- 2.803.202.20T0.88-0.250.94TX
INT CF28-02-103 - 1
(1 - 0)
- 2.153.202.90T0.910.250.91TT
INT CF07-03-091 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

BK Forward            
Chủ - Khách
Stenungsunds IFBK Forward
Grebbestads IFBK Forward
BK ForwardIFK Skovde FK
Ahlafors IFBK Forward
BK ForwardFBK Karlstad
Lidkopings FKBK Forward
BK ForwardVanersborgs IF
SifhallaBK Forward
BK ForwardIK Kongahalla
IK GauthiodBK Forward
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D310-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 12H
SWE D303-08-241 - 3
(0 - 2)
- T
SWE D326-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 45.204.501.36B0.87-1.250.83BX
SWE D323-06-244 - 1
(0 - 1)
7 - 21.304.855.70B0.871.50.83BT
SWE Cup19-06-240 - 5
(0 - 3)
1 - 42.743.651.95B0.75-0.50.95BT
SWE D314-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 31.673.853.45H0.850.750.85TX
SWE D308-06-243 - 2
(0 - 1)
5 - 62.213.452.46T0.7500.95TT
SWE D302-06-243 - 3
(1 - 2)
3 - 32.183.552.44H0.7400.96HT
SWE D325-05-241 - 3
(1 - 2)
5 - 5B
SWE D318-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Motala AIF FK            
Chủ - Khách
Motala AIF FKVanersborgs IF
Motala AIF FKIK Kongahalla
SifhallaMotala AIF FK
Motala AIF FKIK Gauthiod
Herrestads AIFMotala AIF FK
Motala AIF FKKumla
Vanersborg FKMotala AIF FK
Motala AIF FKLidkopings FK
Motala AIF FKStenungsunds IF
IFK Skovde FKMotala AIF FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D310-08-242 - 1
(2 - 0)
-
SWE D304-08-243 - 2
(2 - 0)
4 - 63.204.001.700.82-0.750.88T
SWE D328-06-244 - 0
(3 - 0)
-
SWE D320-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 21.843.802.900.880.50.82T
SWE D315-06-242 - 1
(1 - 0)
-
SWE D306-06-245 - 5
(2 - 2)
7 - 112.033.652.620.830.250.87T
SWE D302-06-242 - 2
(1 - 1)
5 - 31.713.853.300.900.750.80T
SWE D324-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.913.801.950.75-0.50.95X
SWE D318-05-243 - 3
(0 - 2)
5 - 72.373.502.250.9000.80T
SWE D309-05-244 - 2
(1 - 1)
4 - 61.374.405.100.861.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

BK ForwardSo sánh số liệuMotala AIF FK
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 23Tổng số mất bàn24
  • 2.3Trung bình mất bàn2.4
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

BK Forward
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Motala AIF FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
BK Forward
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Motala AIF FK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BK Forward
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1302045
Chủ1101004
Khách0201041
Motala AIF FK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10231810
Chủ1003168
Khách0020022
Chi tiết về HT/FT
BK Forward
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng021002100
Chủ000002100
Khách021000000
Motala AIF FK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200031010
Chủ200020010
Khách000011000
Thời gian ghi bàn thắng
BK Forward
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3243311114
Chủ0001110102
Khách3242201012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3221210110
Chủ0001110100
Khách3220100010
Motala AIF FK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3323333315
Chủ2313223214
Khách1010110101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3311110100
Chủ2301000100
Khách1010110000
3 trận sắp tới
BK Forward
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D325-08-2024KháchVanersborg FK9 ngày
SWE D301-09-2024ChủKumla16 ngày
SWE D308-09-2024KháchHerrestads AIF23 ngày
Motala AIF FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D324-08-2024ChủAhlafors IF8 ngày
SWE D331-08-2024KháchGrebbestads IF15 ngày
SWE D307-09-2024ChủIFK Skovde FK22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BK Forward
Chấn thương
Án treo giò
Motala AIF FK
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

BK Forward
Đội hình ()
Dự bị
Motala AIF FK
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

BK Forward VS Motala AIF FK ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues