Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -0.5 0.85 0.95 -0.5 0.85 | 0.98 3 0.83 0.98 3 0.83 | 3.4 3.7 1.8 3.4 3.7 1.8 |
Live | 0.95 -0.5 0.85 0.95 -0.5 0.85 | 0.98 3 0.83 0.98 3 0.83 | 3.4 3.7 1.8 3.4 3.7 1.8 |
45 1:0 | 0.8 -0.25 1 0.95 -0.25 0.85 | 0.87 1.5 0.92 0.8 2.5 1 | 3.5 2.75 2.37 1.66 3.6 5.5 |
HT 1:0 | 0.9 -0.25 0.9 0.87 -0.25 0.92 | 0.82 2.5 0.97 0.85 2.5 0.95 | 1.66 3.6 5.5 1.61 3.6 5.5 |
70 1:1 | 0.75 -0.25 -0.95 0.65 -0.25 -0.83 | 0.87 1.75 0.92 0.95 2.75 0.85 | 1.44 3.5 8.5 5 1.9 2.87 |
90 2:1 | - - - - | -0.29 2.5 0.19 -0.27 3.5 0.18 | 10 1.18 7 1.08 8 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Friska Viljor FC Sự kiện chính Pitea IF
2
Phút
1
albin svensson
90'
89'
filip berglund
William Videhult
89'
jack aronsson
joel carlsson
83'
Bendik Brevik
Jonathan Kaller
Filip Siljander
adam nasmark
78'
78'
joel carlsson
77'
albin svensson
elias cederblad
72'
fredrik borgstrom
mahdi afzali
72'
70'
Jonathan Lundback
jacob norrman
62'
isak svedin
Alexandros pliatsikas junghagen
59'
56'
Hussein Cabdi·Mohammed
hugo nilsson
51'
elias cederblad
46'
simon hagglund
37'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 4Thẻ vàng2
- 2Sút trúng2
- 0Penalty0
- 1Góc9
- 42TL kiểm soát bóng58
- 54Tấn công nguy hiểm95
- 102Tấn công138
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 15 | Bàn thắng | 9 |
8 | Bàn thua | 7 | 25 | Bàn thua | 22 |
5.33 | Phạt góc | 2.00 | 4.50 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 2 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Friska Viljor FCTỷ lệ ghi bàn thắngPitea IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 0
- 7
- 20
- 7
- 10
- 0
- 10
- 7
- 10
- 13
- 0
- 7
- 20
- 7
- 20
- 7
- 0
- 33
- 10