So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.97
2.25
0.83
2.17
3.15
2.91
Live
1.12
0
0.77
1.00
2.25
0.86
2.67
3.20
2.41
Run
0.01
-0.25
7.69
6.66
0.5
0.01
18.50
1.01
17.00
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.95
2.25
0.85
2.25
3.30
2.80
Live
1.00
0
0.80
1.00
2.25
0.80
2.80
3.20
2.25
Run
0.95
0
0.85
10.00
0.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.84
2.25
0.92
2.16
3.15
2.94
Live
1.13
0
0.72
1.00
2.25
0.82
2.82
3.10
2.26
Run
1.06
0
0.82
6.25
0.5
0.07
8.20
1.19
7.20
188betSớm
1.08
0.25
0.76
0.98
2.25
0.84
2.30
3.15
2.71
Live
1.23
0
0.71
1.01
2.25
0.87
2.67
3.20
2.41
Run
0.02
-0.25
8.33
7.14
0.5
0.02
18.50
1.01
17.00
SbobetSớm
-
-
-
1.00
2.25
0.80
-
-
-
Live
0.95
0
0.89
0.91
2.25
0.91
2.60
2.97
2.50
Run
1.08
0
0.80
3.70
0.5
0.15
8.80
1.14
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Giravanz Kitakyushu
ChủHòaKhách
Matsumoto Yamaga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Giravanz KitakyushuSo Sánh Sức MạnhMatsumoto Yamaga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201281466.7%
[JPN J3-] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121351050.0%

Thành tích đối đầu

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D318-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.063.153.20H0.800.251.02TX
JPN D305-11-231 - 0
(0 - 0)
10 - 71.683.554.15B0.880.750.94BX
JPN D309-04-232 - 4
(1 - 2)
8 - 53.203.152.05B0.77-0.51.05BT
JPN D321-08-220 - 1
(0 - 0)
1 - 53.153.252.03B0.79-0.51.03BX
JPN D304-05-220 - 0
(0 - 0)
7 - 41.863.253.65H0.860.50.96TX
JPN D226-09-212 - 1
(0 - 1)
6 - 52.253.253.05B0.980.250.90BT
JPN D201-05-211 - 2
(0 - 1)
4 - 42.663.302.49B1.0000.88BT
JPN D225-10-200 - 1
(0 - 1)
6 - 22.073.403.30B1.070.50.81BX
JPN D202-08-201 - 2
(0 - 0)
1 - 132.083.303.75T1.070.50.81TT
JPN D216-07-161 - 2
(1 - 2)
6 - 44.053.501.76B0.86-0.751.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFukushima United FC
Zweigen Kanazawa FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuNara Club
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
MiyazakiGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Institute of FitnessGiravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D314-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 81.883.253.55T0.880.50.94TX
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 23.003.202.11T0.96-0.250.86TT
JPN D329-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 102.243.002.93T1.010.250.81TT
JPN D323-06-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.173.102.95H0.920.250.90TX
JPN D316-06-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.133.003.15T0.860.250.96TT
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.90H0.771.750.93TT
JPN D309-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.703.102.34H1.0400.78HX
JPN D302-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.102.79T1.040.250.78TX
JE Cup26-05-240 - 3
(0 - 3)
- T
JPN D318-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.063.153.20H0.800.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCOsaka FC
Vanraure Hachinohe FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCImabari FC
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D314-07-242 - 0
(2 - 0)
6 - 32.183.152.920.970.250.85X
JPN D306-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.583.152.420.9700.85X
JPN D329-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.963.453.150.960.50.86X
JPN D322-06-243 - 2
(0 - 2)
7 - 72.493.152.490.9100.91T
JPN D316-06-244 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.691.050.250.77T
JPN D308-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 32.223.102.861.000.250.82T
JPN D301-06-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.353.302.560.9000.92T
JPN D318-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.063.153.20H0.800.251.02TX
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 91.953.253.300.950.50.87X
JPN D303-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 71.983.103.400.980.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Giravanz KitakyushuSo sánh số liệuMatsumoto Yamaga FC
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem4XemXem19%XemXem16XemXem76.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem6XemXem5XemXem10XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
60060.0%Xem466.7%116.7%Xem
Matsumoto Yamaga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem7XemXem6XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Giravanz Kitakyushu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng610500713
Chủ3530056
Khách3520027
Matsumoto Yamaga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng387121518
Chủ07211810
Khách3150178
Chi tiết về HT/FT
Giravanz Kitakyushu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310334241
Chủ210222110
Khách100112131
Matsumoto Yamaga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411444012
Chủ210323000
Khách201121012
Thời gian ghi bàn thắng
Giravanz Kitakyushu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1221123332
Chủ0221010221
Khách1000113111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1221122211
Chủ0221010110
Khách1000112101
Matsumoto Yamaga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5315124174
Chủ4211014131
Khách1104110043
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5212013130
Chủ4110003110
Khách1102010020
3 trận sắp tới
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D327-07-2024KháchFC Ryukyu7 ngày
JPN D317-08-2024ChủKataller Toyama28 ngày
JPN D324-08-2024KháchNara Club35 ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D327-07-2024ChủFukushima United FC7 ngày
JPN D317-08-2024ChủSC Sagamihara28 ngày
JPN D324-08-2024KháchKataller Toyama35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Án treo giò
Matsumoto Yamaga FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Giravanz Kitakyushu VS Matsumoto Yamaga FC ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues