So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1
0.86
0.80
3
0.96
1.52
4.20
4.50
Live
0.91
0.75
0.85
0.80
3
0.96
1.72
3.85
3.60
Run
3.70
0.25
0.09
3.84
0.5
0.06
10.00
1.05
15.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.88
3
0.93
1.57
3.90
4.50
Live
0.90
0.75
0.90
0.85
3
0.95
1.70
3.80
3.80
Run
0.90
0.25
0.90
5.25
0.5
0.12
2.00
2.60
5.50
188betSớm
0.91
1
0.87
0.81
3
0.97
1.52
4.20
4.50
Live
0.92
0.75
0.86
0.81
3
0.97
1.72
3.85
3.60
Run
3.84
0.25
0.10
4.00
0.5
0.07
10.00
1.05
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Linkopings (w)
ChủHòaKhách
Brommapojkarna (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Linkopings (w)So Sánh Sức MạnhBrommapojkarna (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-10] Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
196492434221031.6%
9432131515844.4%
10217111971120.0%
640211101266.7%
[SWE Damallsvenskan-11] Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
195591937201126.3%
103341122121130.0%
922581581022.2%
6213811733.3%

Thành tích đối đầu

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Linkopings (W)
Brommapojkarna (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD113-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 48.305.601.22H0.94-1.750.88BX
SWE WD126-08-232 - 5
(0 - 2)
3 - 2T
SWE WD104-05-234 - 0
(1 - 0)
5 - 51.156.7010.00T1.002.250.82TT
SWE WD121-08-224 - 0
(0 - 0)
- T
SWE WD122-05-221 - 5
(1 - 2)
2 - 613.006.601.12T0.97-20.79TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Linkopings (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Kristianstads DFF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Orebro (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Trelleborgs FF (W)Linkopings (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)AIK Solna (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 31.205.509.20B0.911.750.91BH
SWE WD105-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 12.503.202.44T0.9000.86TX
SWE WD130-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 41.444.355.10T1.021.250.80TH
SWE WD123-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 41.783.653.50B0.990.750.83BT
SWE WD116-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 31.324.706.60T0.991.50.77TH
SWE WD113-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 142.173.402.74T0.920.250.78TT
SWE WD108-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 12T
SWE WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.823.602.05B0.92-0.250.84BX
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 11.613.904.15B0.850.750.97BX
SWE WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Brommapojkarna (W)Bollstanas Sk (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)FC Rosengard (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 91.553.854.601.0310.79T
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2
INT CF03-08-243 - 2
(3 - 1)
11 - 4
SWE WD106-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 21.903.453.250.900.50.92T
SWE WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 72.263.402.590.7801.04T
SWE WD124-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.843.503.450.840.50.98X
SWE WD116-06-240 - 7
(0 - 4)
2 - 718.0010.001.041.01-2.750.81T
SWE WD112-06-242 - 2
(2 - 1)
3 - 71.733.653.700.950.750.81T
SWE WD106-06-244 - 1
(2 - 0)
2 - 43.403.351.890.87-0.50.89T
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 43.803.701.700.86-0.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

Linkopings (w)So sánh số liệuBrommapojkarna (w)
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn27
  • 1.3Trung bình mất bàn2.7
  • 60.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Linkopings (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Brommapojkarna (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Linkopings (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4330185
Chủ1120172
Khách3210013
Brommapojkarna (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54121610
Chủ4111164
Khách1301006
Chi tiết về HT/FT
Linkopings (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300122003
Chủ300010001
Khách000112002
Brommapojkarna (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111030205
Chủ111020102
Khách000010103
Thời gian ghi bàn thắng
Linkopings (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2341005121
Chủ2321002001
Khách0020003120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2220002021
Chủ2200001001
Khách0020001020
Brommapojkarna (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0115012134
Chủ0114011011
Khách0001001123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0112011102
Chủ0111010000
Khách0001001102
3 trận sắp tới
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2024KháchOrebro (W)7 ngày
SWE WD114-09-2024KháchDjurgardens (W)14 ngày
SWE WD121-09-2024ChủTrelleborgs FF (W)21 ngày
Brommapojkarna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2024KháchFC Rosengard (W)7 ngày
SWE WD114-09-2024ChủHammarby (W)14 ngày
SWE WD121-09-2024KháchAIK Solna (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Linkopings (w)
Chấn thương
Án treo giò
Brommapojkarna (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa26.3% [5]
  • [9] 47.4%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.95
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    1.16
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Linkopings (w) VS Brommapojkarna (w) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues