So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Honka Espoo (w)
ChủHòaKhách
PK-35 Vantaa (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Honka Espoo (w)So Sánh Sức MạnhPK-35 Vantaa (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-6] Honka Espoo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17548213019629.4%
932491511533.3%
822412158825.0%
620469633.3%
[FIN Kansallinen Liiga-5] PK-35 Vantaa (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17557202820529.4%
933381412433.3%
822412148725.0%
604241140.0%

Thành tích đối đầu

Honka Espoo (w)            
Chủ - Khách
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 Vantaa (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 Vantaa (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 Vantaa (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN WD117-09-230 - 3
(0 - 1)
12 - 2T
FIN WD122-07-232 - 2
(1 - 1)
7 - 5H
FIN WD128-04-230 - 0
(0 - 0)
11 - 4H
FIN WD117-06-223 - 2
(1 - 1)
8 - 21.474.104.45B0.8310.87HT
FIN WD116-04-221 - 2
(0 - 1)
3 - 2B
FIN WD109-10-214 - 2
(1 - 1)
4 - 4B
FIN WD120-08-211 - 2
(0 - 1)
3 - 52.073.352.71B0.880.250.82BT
FIN WD128-05-210 - 0
(0 - 0)
4 - 12.223.702.51H0.7300.97HX
FINWC13-02-211 - 1
(1 - 0)
- H
FIN WD130-08-201 - 3
(1 - 0)
9 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Honka Espoo (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)Honka Espoo (W)
HPS (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
PK Keski Uusimaa (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)HJK Helsinki (W)
Ilves Tampere (W)Honka Espoo (W)
HJK Helsinki (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)KuPs (W)
Honka Espoo (W)HPS (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN WD118-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2B
FIN WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4B
FIN WD104-05-241 - 0
(1 - 0)
- T
FIN WD127-04-241 - 3
(0 - 1)
1 - 8T
FIN WD120-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 12B
FIN WD113-04-243 - 1
(1 - 0)
6 - 8B
FIN WD114-10-230 - 1
(0 - 1)
8 - 2T
FIN WD107-10-230 - 3
(0 - 2)
5 - 6B
FIN WD129-09-230 - 3
(0 - 3)
2 - 8B
FIN WD117-09-230 - 3
(0 - 1)
12 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

PK-35 Vantaa (w)            
Chủ - Khách
PK-35 Vantaa (W)HJK Helsinki (W)
PK-35 Vantaa (W)KuPs (W)
Aland United (W)PK-35 Vantaa (W)
PK-35 Vantaa (W)Ilves Tampere (W)
PK-35 RY (W)PK-35 Vantaa (W)
PK-35 Vantaa (W)PK Keski Uusimaa (W)
PK-35 Vantaa (W)HPS (W)
Aland United (W)PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)PK-35 Vantaa (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN WD117-05-241 - 6
(0 - 4)
1 - 8
FIN WD112-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 10
FIN WD104-05-242 - 2
(2 - 0)
-
FIN WD126-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 73.103.651.800.90-0.50.80X
FIN WD119-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 72.353.352.350.8500.85X
FIN WD112-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2
FIN WD114-10-232 - 3
(1 - 0)
6 - 42.333.802.330.8500.85T
FIN WD110-10-233 - 0
(0 - 0)
-
FIN WD104-10-232 - 2
(1 - 0)
8 - 3
FIN WD117-09-230 - 3
(0 - 1)
12 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Honka Espoo (w)So sánh số liệuPK-35 Vantaa (w)
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%TL thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Honka Espoo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
PK-35 Vantaa (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Honka Espoo (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
PK-35 Vantaa (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Honka Espoo (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
PK-35 Vantaa (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Honka Espoo (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
PK-35 Vantaa (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020000
Chủ000010000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Honka Espoo (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100010111
Chủ0100000000
Khách1000010111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000011
Chủ0100000000
Khách1000000011
PK-35 Vantaa (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001021
Chủ0000001010
Khách0000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001020
Chủ0000001010
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Honka Espoo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD108-06-2024ChủPK-35 RY (W)13 ngày
FIN WD115-06-2024KháchAland United (W)20 ngày
FIN WD129-06-2024ChủIlves Tampere (W)34 ngày
PK-35 Vantaa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD109-06-2024ChủJyvaskylan Pallokerho (W)14 ngày
FIN WD115-06-2024KháchHPS (W)20 ngày
FIN WD129-06-2024KháchPK Keski Uusimaa (W)34 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Honka Espoo (w)
Chấn thương
Án treo giò
PK-35 Vantaa (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng29.4% [5]
  • [4] 23.5%Hòa29.4% [5]
  • [8] 47.1%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [4] 23.5%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    28
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.65
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Honka Espoo (w) VS PK-35 Vantaa (w) ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues