Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kansallinen Liiga-6] Honka Espoo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 30 | 19 | 6 | 29.4% |
9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | 11 | 5 | 33.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | 8 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
[FIN Kansallinen Liiga-5] PK-35 Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 28 | 20 | 5 | 29.4% |
9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | 12 | 4 | 33.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | 8 | 7 | 25.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 11 | 4 | 0.0% |
Honka Espoo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 17-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 2 | T | ||||||||
FIN WD1 | 22-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
FIN WD1 | 28-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | H | ||||||||
FIN WD1 | 17-06-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.47 | 4.10 | 4.45 | B | 0.83 | 1 | 0.87 | H | T |
FIN WD1 | 16-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
FIN WD1 | 09-10-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
FIN WD1 | 20-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.07 | 3.35 | 2.71 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN WD1 | 28-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.22 | 3.70 | 2.51 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | X |
FINWC | 13-02-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FIN WD1 | 30-08-20 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Honka Espoo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
FIN WD1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
FIN WD1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | T | ||||||||
FIN WD1 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | B | ||||||||
FIN WD1 | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | B | ||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
FIN WD1 | 07-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | B | ||||||||
FIN WD1 | 29-09-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 8 | B | ||||||||
FIN WD1 | 17-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PK-35 Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 17-05-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 1 - 8 | |||||||||
FIN WD1 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
FIN WD1 | 04-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
FIN WD1 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 3.10 | 3.65 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
FIN WD1 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.35 | 3.35 | 2.35 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
FIN WD1 | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.33 | 3.80 | 2.33 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
FIN WD1 | 10-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN WD1 | 04-10-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
FIN WD1 | 17-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Honka Espoo (w) |
Honka Espoo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 08-06-2024 | Chủ | PK-35 RY (W) | 13 ngày |
FIN WD1 | 15-06-2024 | Khách | Aland United (W) | 20 ngày |
FIN WD1 | 29-06-2024 | Chủ | Ilves Tampere (W) | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 09-06-2024 | Chủ | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 14 ngày |
FIN WD1 | 15-06-2024 | Khách | HPS (W) | 20 ngày |
FIN WD1 | 29-06-2024 | Khách | PK Keski Uusimaa (W) | 34 ngày |