So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
-2
0.99
1.11
3.5
0.70
8.10
5.40
1.18
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
3.5
0.01
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.85
-2
0.95
-
-
-
15.00
8.50
1.14
Live
1.03
-1.75
0.78
0.88
3.25
0.93
9.50
7.00
1.22
Run
1.37
0
0.55
5.40
3.5
0.11
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.93
-2.25
0.83
0.85
3.5
0.91
12.00
7.20
1.11
Live
0.77
-2
1.03
1.02
3.5
0.78
8.80
5.70
1.19
Run
0.18
-0.25
2.38
4.16
3.5
0.10
1.01
6.50
200.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.84
-2
1.00
1.12
3.5
0.71
8.10
5.40
1.18
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
3.5
0.02
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.80
-2
1.00
1.01
3.5
0.79
7.80
5.40
1.19
Run
1.42
0
0.50
4.54
3.5
0.08
1.38
3.23
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur Reykjavik (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-4] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18855282929444.4%
9423161314444.4%
9432121615444.4%
6114613416.7%
[Urvalsdeild Women-2] Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18160246948288.9%
8800254242100.0%
1080221524180.0%
65102071683.3%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WC11-08-233 - 1
(2 - 1)
9 - 5T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Afturelding (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 81.793.703.40B1.010.750.81BX
ICE WPR25-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.143.602.67H0.930.250.89TT
ICE WC19-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5B
ICE WPR15-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 81.843.653.00T0.840.50.86TX
ICE WPR09-05-241 - 2
(1 - 2)
7 - 4B
ICE WPR02-05-247 - 2
(2 - 1)
6 - 61.166.509.40B0.8221.00BT
ICE WPR27-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4H
ICE WPR22-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 31.583.954.25T0.800.751.02TT
ISCW16-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.069.0014.50H0.842.750.86TX
ICE WLC15-03-242 - 4
(0 - 2)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Keflavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Fylkir (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Keflavik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WC11-06-245 - 2
(3 - 0)
13 - 41.097.4014.000.842.250.92T
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 73.303.901.780.84-0.750.98X
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.450.8101.01H
ICE WC19-05-243 - 3
(1 - 2)
8 - 6
ICE WPR15-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 16
ICE WPR08-05-245 - 1
(5 - 1)
11 - 11.304.707.101.001.50.82T
ICE WPR03-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3
ICE WPR27-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 12
ICE WPR22-04-243 - 0
(1 - 0)
9 - 81.334.706.401.021.50.80H
ICE WLC29-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Vikingur Reykjavik (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 13Tổng số ghi bàn30
  • 1.3Trung bình ghi bàn3.0
  • 21Tổng số mất bàn9
  • 2.1Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem125.0%125.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
Breidablik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vikingur Reykjavik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1130043
Chủ1000000
Khách0130043
Breidablik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0012176
Chủ0011164
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
Vikingur Reykjavik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101011
Chủ000001000
Khách100100011
Breidablik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000100
Chủ200000100
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Vikingur Reykjavik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3002111002
Chủ1000101000
Khách2002010002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3002100000
Chủ1000100000
Khách2002000000
Breidablik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2304112314
Chủ2203010311
Khách0101102003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1202100100
Chủ1101000100
Khách0101100000
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-06-2024ChủStjarnan Gardabaer (W)5 ngày
ICE WPR03-07-2024KháchFylkir (W)13 ngày
ICE WPR07-07-2024ChủValur (W)17 ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-06-2024KháchKeflavik (W)5 ngày
ICE WPR02-07-2024ChủTindastoll Neisti (W)12 ngày
ICE WPR07-07-2024KháchHafnarfjordur (W)17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vikingur Reykjavik (w)
Chấn thương
Án treo giò
Breidablik (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng88.9% [16]
  • [5] 27.8%Hòa0.0% [16]
  • [5] 27.8%Bại11.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng44.4% [8]
  • [2] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [3] 16.7%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.56
  • TB mất điểm
    0.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vikingur Reykjavik (w) VS Breidablik (w) ngày 21-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues