Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GEO Erovnuli Liga 2-] Shturmi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga 2-] FC Metalurgi Rustavi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
Shturmi |
Chủ - Khách |
---|
FC Metalurgi RustaviShturmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 12-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.43 | 3.60 | 2.43 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Shturmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 6 | 1.60 | 3.90 | 4.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GEO D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
GEO D2 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
GEO D2 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
GEO D2 | 17-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
GEO D2 | 12-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.43 | 3.60 | 2.43 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
GEO D2 | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.28 | 3.70 | 2.26 | 0.86 | 0 | 0.84 | T | ||
GEO D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
GEO D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.99 | 3.70 | 2.87 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
GEO D2 | 12-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.43 | 3.60 | 2.43 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
GEO D2 | 05-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.75 | 4.00 | 3.35 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Shturmi |
Shturmi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 15-05-2024 | Khách | Kolkheti 1913 Poti | 4 ngày |
GEO D2 | 19-05-2024 | Chủ | Lokomotiv Tbilisi | 8 ngày |
GEO D2 | 24-05-2024 | Khách | Gareji Sagarejo | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 15-05-2024 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 4 ngày |
GEO D2 | 19-05-2024 | Chủ | Aragvi Dusheti | 8 ngày |
GEO D2 | 24-05-2024 | Khách | Kolkheti 1913 Poti | 13 ngày |