Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
1.5
0.85
0.95
1.5
0.85
-0.97
3.25
0.78
-0.97
3.25
0.78
5
1.36
5.5
5
1.36
5.5
Live
0.95
1.5
0.85
0.95
1.5
0.85
-0.97
3.25
0.78
-0.97
3.25
0.78
5
1.36
5.5
5
1.36
5.5
45
1:0
0.87
0.75
0.92
0.9
0.75
0.9
0.82
2.5
0.97
0.97
2.75
0.82
1.61
3.25
6
1.11
7.5
15
HT
1:0
0.87
0.75
0.92
0.85
0.75
0.95
0.92
2.75
0.87
0.95
2.75
0.85
1.12
7
13
1.11
7.5
15
49
2:0
0.87
0.75
0.92
0.82
0.75
0.97
0.82
2.5
0.97
0.77
3.5
-0.98
1.1
7.5
17
1.02
19
29
79
3:0
-0.93
0.25
0.72
-0.91
0.25
0.7
0.85
2.5
0.95
0.92
3.5
0.87
91
4:0
0.45
0
-0.6
0.42
0
-0.57
-0.21
3.5
0.14
-0.21
4.5
0.14
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.95
1.5
0.85
Live
0.42
0
1.75
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.09
0.875
Live
-0.5
12.5
0.375
Đội hìnhHoạt hình
NSI Runavik Sự kiện chính EB Streymur
4
Phút
0
Klaemint OlsenGoal
92'
91'
Midfield
Substitutiongutti johansson
Substitutionvirgar jonsson
90'
Yellow cardmikkjal hellisa
Midfield
Solvi Sigvardsen Substitution
Beinir nolsoe Substitution
87'
Bui EgilssonYellow card
82'
Steffan LökinGoal
80'
Midfield
Morits Heini Mortensen Substitution
Betuel Hansen Substitution
78'
Midfield
Paetur Hentze Substitution
Meinhard geyti Substitution
78'
74'
Midfield
Substitutionkristian eliasen
Substitutionelias isaksen
73'
Midfield
SubstitutionJakup hummeland
SubstitutionRobert marcus
Midfield
Aron Knudsen Substitution
Viktor Agardius Substitution
63'
Midfield
Bui Egilsson Substitution
konrad gustafsson Substitution
63'
60'
Yellow cardvirgar jonsson
58'
Midfield
SubstitutionAbraham joensen
SubstitutionNiels Pauli Danielsen
57'
Midfield
SubstitutionEsmarsson hannus eidisgard
SubstitutionJoensson herman suni petersen
Petur KnudsenGoal
50'
Klaemint OlsenGoal
48'
30'
Yellow cardAndras Olsen
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Thẻ vàng2
  • 0Penalty0
  • 12Sút trúng3
  • 5Góc7
  • 95Tấn công82
  • 0Thẻ đỏ0
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 6Sút không trúng8
  • 69Tấn công nguy hiểm54

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng319Bàn thắng16
7Bàn thua414Bàn thua12
5.00Phạt góc2.005.20Phạt góc2.90
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ2
NSI RunavikTỷ lệ ghi bàn thắngEB Streymur
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 8
1~10
  • 0
  • 13
11~20
  • 0
  • 8
21~30
  • 0
  • 4
31~40
  • 0
  • 4
41~45
  • 15
  • 0
46~50
  • 8
  • 13
51~60
  • 38
  • 8
61~70
  • 8
  • 8
71~80
  • 8
  • 33
81~90
  • 23

NSI Runavik VS EB Streymur ngày 23-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues