So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
1.00
2.5
0.80
4.20
3.60
1.67
Live
0.90
-0.75
0.90
1.00
2.5
0.80
4.20
3.60
1.67
Run
1.60
0
0.47
1.20
4.5
0.65
4.75
2.10
2.40
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
1.49
4.5
0.37
6.00
1.36
4.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.21
0
0.52
1.06
4.5
0.64
4.75
1.52
3.50

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114715416.7%
[GEO Erovnuli Liga-] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211041150.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10B0.951.250.87BT
GEO D103-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 10T
GEO D102-12-232 - 3
(2 - 1)
1 - 62.873.502.06B0.98-0.250.84BT
GEO D128-09-230 - 3
(0 - 2)
5 - 41.703.703.85T0.900.750.92TT
GEO D101-06-230 - 2
(0 - 0)
3 - 44.253.851.61B0.94-0.750.82BX
GEO D122-04-232 - 1
(0 - 0)
12 - 4B
GEO D107-11-211 - 2
(0 - 0)
3 - 6B
GEO D116-09-214 - 0
(3 - 0)
3 - 42.003.253.20B1.000.50.82BT
GEO D125-05-212 - 3
(1 - 2)
8 - 62.793.152.25B0.79-0.251.03BT
GEO D102-04-210 - 1
(0 - 0)
6 - 12.083.102.89T0.860.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Torpedo KutaisiSamtredia
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.00B0.801.51.02BT
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1B
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 01.255.207.70B0.791.50.97TH
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5B
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.433.352.27T0.9100.79TX
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT
GEO D128-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.533.755.00H0.9810.78TX
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10B0.951.250.87BT
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 56.004.401.37H0.86-1.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.743.504.150.970.750.85X
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 73.153.202.060.95-0.250.81X
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.853.403.500.850.50.99X
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
-
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.550.830.51.01T
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 12.893.302.130.86-0.250.90T
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.540.8800.94T
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10B0.951.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

SamtrediaSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6620046
Chủ3210004
Khách3410042
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng55321147
Chủ32211103
Khách2311044
Chi tiết về HT/FT
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000055022
Chủ000031020
Khách000024002
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312224002
Chủ201114000
Khách111110002
Thời gian ghi bàn thắng
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0322021132
Chủ0201010112
Khách0121011020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0321021112
Chủ0200010102
Khách0121011010
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2543210340
Chủ1332210120
Khách1211000220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2430100030
Chủ1220100010
Khách1210000020
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024KháchDinamo Tbilisi1 ngày
GEO D114-09-2024KháchDila Gori14 ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Telavi21 ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024KháchGagra Tbilisi1 ngày
GEO D114-09-2024ChủFC Telavi14 ngày
GEO D121-09-2024KháchTorpedo Kutaisi21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samtredia
Chấn thương
Án treo giò
Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samtredia VS Samgurali Tskh ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues