Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.5 1 0.85 0.5 1 | 0.98 2 0.88 0.98 2 0.88 | 3.5 1.85 4.33 3.5 1.85 4.33 |
Live | 0.85 0.5 1 0.85 0.5 1 | 0.98 2 0.88 0.98 2 0.88 | 3.5 1.85 4.33 3.5 1.85 4.33 |
23 0:1 | 0.97 0.75 0.87 0.77 0.75 -0.91 | 0.82 1.5 -0.98 0.82 2.5 -0.98 | 1.66 3.1 6.5 3.1 3.1 2.4 |
HT 0:1 | 0.92 0.5 0.92 0.9 0.5 0.95 | -0.91 2.25 0.77 -0.95 2.25 0.8 | 4.75 3 1.9 4.75 3.1 1.9 |
85 1:1 | -0.56 0.25 0.45 -0.65 0.25 0.52 | -0.48 2.5 0.37 -0.53 2.5 0.42 | 4.33 1.33 12 3.75 1.4 13 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Estudiantes La Plata4-1-4-14-3-3Godoy Cruz Antonio Tomba
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Estudiantes La Plata Sự kiện chính Godoy Cruz Antonio Tomba
1
Phút
1
Fernando Zuqui
96'
Z Romero
89'
Z Romero
86'
Ezequiel Naya
Luciano Lollo
84'
79'
M. Guillén
D. Barrea
78'
M. Pino
S. Ulariaga
77'
L. Arce
Pablo Piatti
José Sosa
69'
64'
Marcos Montiel
Vicente Poggi
57'
J. Eseiza
Juan Cejas
45'
Martin Luciano
Elías Pereyra
G. Benedetti
eric meza
45'
Fernando Zuqui
Santiago Ascacibar
45'
Santiago Ascacibar
43'
39'
Pier Barrios
24'
Vicente Poggi
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 148Tấn công82
- 10Sút không trúng7
- 68TL kiểm soát bóng32
- 9Sút trúng2
- 69Tấn công nguy hiểm24
- 3Thẻ vàng2
- 5Góc2
- 0Penalty0
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 1 | 12 | Bàn thắng | 6 |
2 | Bàn thua | 3 | 7 | Bàn thua | 7 |
4.33 | Phạt góc | 6.00 | 4.30 | Phạt góc | 5.60 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 3 | Thẻ đỏ | 2 |
Estudiantes La PlataTỷ lệ ghi bàn thắngGodoy Cruz Antonio Tomba
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 25
- 0
- 25