Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
0.25
0.85
1
0.25
0.85
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.4
2.25
2.9
3.4
2.25
2.9
Live
1
0.25
0.85
1
0.25
0.85
-0.97
2.75
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.4
2.25
2.9
3.4
2.25
2.9
08
0:1
0.92
0.25
0.92
1
0.5
0.85
0.95
2.75
0.9
0.92
3.75
0.92
2.2
3.5
3.1
3.75
3.75
1.83
36
1:1
0.97
0.5
0.87
0.82
0.25
-0.98
-0.95
3
0.8
-0.91
4
0.77
4.33
3.5
1.83
2.1
3.1
3.75
HT
1:1
0.85
0.25
1
0.87
0.25
0.97
0.97
3.5
0.87
1
3.5
0.85
2.2
2.75
4
2.25
2.75
4
49
1:2
0.92
0.25
0.92
-0.98
0.5
0.82
0.82
3.25
-0.98
-0.91
4.5
0.77
2.3
2.6
4
4.75
3.25
1.8
76
2:2
-0.69
0.25
0.57
0.7
0
-0.83
0.85
3.5
1
0.87
4.5
0.97
17
3.75
1.33
3.6
1.72
4.75
83
2:3
0.62
0
-0.74
0.52
0
-0.65
-0.71
4.5
0.6
-0.74
5.5
0.62
4.33
1.53
6
34
4.33
1.25
84
2:2
0.52
0
-0.65
0.7
0
-0.83
-0.71
5.5
0.6
-0.56
4.5
0.45
34
4.33
1.25
5
1.4
6.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.00
0.25
0.85
Live
0.60
0
1.40
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
-0.77
15.5
0.6
Đội hìnhHoạt hình
Portland Timbers4-2-3-14-4-2Houston Dynamo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Portland Timbers Sự kiện chính Houston Dynamo
2
Phút
2
97'
Yellow cardBrooklyn Raines
95'
Yellow cardGriffin·Dorsey
94'
Midfield
SubstitutionErik Sviatchenko
SubstitutionSebastian Kowalczyk
87'
Midfield
SubstitutionBrooklyn Raines
SubstitutionAmine Bassi
87'
Midfield
SubstitutionGriffin·Dorsey
SubstitutionFranco Escobar
84'
VARSebastian Kowalczyk
Eryk WilliamsonYellow card
82'
Midfield
Eryk Williamson Substitution
Santiago Moreno Substitution
82'
NathanGoal
76'
76'
Yellow cardMicael·dos Santos Silva
Midfield
Nathan Substitution
Diego Chará Substitution
75'
Diego CharáYellow card
72'
EvanderYellow card
71'
Dario ŽuparićYellow card
67'
Midfield
David Ayala Substitution
Cristhian Paredes Substitution
62'
Midfield
Miguel Araujo Substitution
Claudio Bravo Substitution
62'
57'
Midfield
SubstitutionIbrahim Aliyu
SubstitutionLatif Blessing
53'
Yellow cardHéctor Herrera
52'
Yellow cardAmine Bassi
50'
GoalCarrasquilla
Midfield
Antony Substitution
Felipe Mora Substitution
45'
Felipe MoraGoal
37'
26'
Yellow cardFranco Escobar
8'
GoalSebastian Kowalczyk
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 59Tấn công nguy hiểm36
  • 11Sút không trúng4
  • 45TL kiểm soát bóng55
  • 109Tấn công92
  • 0Penalty0
  • 7Góc8
  • 4Sút trúng3
  • 0Thẻ đỏ0
  • 4Thẻ vàng6

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng219Bàn thắng10
5Bàn thua422Bàn thua14
5.67Phạt góc5.333.30Phạt góc4.90
1Thẻ đỏ02Thẻ đỏ1
Portland TimbersTỷ lệ ghi bàn thắngHouston Dynamo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 7
1~10
  • 8
  • 18
11~20
  • 8
  • 4
21~30
  • 0
  • 4
31~40
  • 15
  • 4
41~45
  • 15
  • 0
46~50
  • 0
  • 11
51~60
  • 0
  • 14
61~70
  • 15
  • 21
71~80
  • 15
  • 18
81~90
  • 23

Portland Timbers VS Houston Dynamo ngày 02-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues